Thời tiết tại Randers, Đan Mạch 🇩🇰
1.2°C
cảm giác như -2.2°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Randers, Đan Mạch vào 21:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 80% |
| 🌬️ Gió: | 11.5 kph (313°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:03 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:06 PM |
Dự báo 7 ngày cho Randers, Đan Mạch 🇩🇰
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
5.1°C
2.2°C
-0.4°C
72%
21.2 kph
0.8 mm
0.0
08:03 AM
04:06 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
5.3°C
2.0°C
-0.4°C
80%
20.2 kph
1.2 mm
0.0
08:05 AM
04:04 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
3.9°C
1.3°C
0.0°C
80%
11.9 kph
0.0 mm
0.0
08:07 AM
04:03 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
2.5°C
1.7°C
0.0°C
96%
24.1 kph
15.4 mm
0.0
08:09 AM
04:01 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Tuyết vừa lả tả
1.7°C
0.1°C
-2.0°C
85%
20.2 kph
0.9 mm
0.0
08:11 AM
04:00 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
U ám
3.2°C
1.3°C
-1.5°C
78%
32.8 kph
0.0 mm
1.0
08:13 AM
03:58 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
3.3°C
2.9°C
2.2°C
91%
32.4 kph
2.6 mm
1.0
08:15 AM
03:57 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Randers, Đan Mạch 🇩🇰
Monday, November 17, 2025
7.0°C
5.0°C
2.0°C
0.0°C
-2.0°C
22
-0.0°
↑
11.0 km/h
23
-0.0°
↑
9.0 km/h
-0.0°
↑
9.0 km/h
1
-0.0°
↑
10.0 km/h
2
-0.0°
↑
10.0 km/h
3
-0.0°
↑
11.0 km/h
4
-0.0°
↑
11.0 km/h
5
0.0°
↑
12.0 km/h
6
0.0°
↑
13.0 km/h
7
1.0°
0.2 mm
↑
14.0 km/h
8
1.0°
0.9 mm
↑
11.0 km/h
9
2.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
10
4.0°
↑
15.0 km/h
11
4.0°
↑
17.0 km/h
12
5.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
13
5.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
14
5.0°
↑
20.0 km/h
15
4.0°
↑
19.0 km/h
16
3.0°
↑
17.0 km/h
17
2.0°
↑
16.0 km/h
18
2.0°
↑
14.0 km/h
19
2.0°
↑
13.0 km/h
20
2.0°
↑
12.0 km/h
21
2.0°
↑
11.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Randers, Đan Mạch 🇩🇰 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 174.85 µg/m³ |
| O3: | 43.0 µg/m³ |
| NO2: | 6.65 µg/m³ |
| SO2: | 1.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 5.35 µg/m³ |
| PM10: | 10.25 µg/m³ |