Thời tiết tại Kolding, Đan Mạch 🇩🇰
5.3°C
cảm giác như 2.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Kolding, Đan Mạch vào 15:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 75% |
| 🌬️ Gió: | 15.1 kph (269°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1008.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:03 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:11 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kolding, Đan Mạch 🇩🇰
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
5.7°C
3.9°C
2.8°C
77%
18.0 kph
0.3 mm
0.0
08:03 AM
04:11 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
4.2°C
1.9°C
0.2°C
81%
11.9 kph
0.1 mm
0.0
08:05 AM
04:10 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
3.5°C
1.2°C
-0.8°C
76%
32.4 kph
0.5 mm
0.0
08:07 AM
04:08 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
2.3°C
0.2°C
-1.5°C
67%
31.0 kph
0.0 mm
0.0
08:08 AM
04:07 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
3.9°C
1.7°C
-1.8°C
80%
31.3 kph
1.2 mm
0.0
08:10 AM
04:05 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều mây
3.9°C
2.1°C
1.1°C
78%
17.3 kph
0.0 mm
1.0
08:12 AM
04:04 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Tuyết nhẹ
2.6°C
1.1°C
-0.4°C
85%
19.1 kph
0.1 mm
1.0
08:14 AM
04:03 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Kolding, Đan Mạch 🇩🇰
Tuesday, November 18, 2025
6.0°C
4.0°C
2.0°C
1.0°C
-1.0°C
16
4.0°
↑
13.0 km/h
17
4.0°
↑
12.0 km/h
18
4.0°
↑
12.0 km/h
19
4.0°
↑
12.0 km/h
20
3.0°
↑
12.0 km/h
21
3.0°
↑
11.0 km/h
22
3.0°
↑
10.0 km/h
23
3.0°
↑
10.0 km/h
3.0°
↑
10.0 km/h
1
2.0°
↑
9.0 km/h
2
2.0°
↑
9.0 km/h
3
2.0°
↑
10.0 km/h
4
1.0°
↑
11.0 km/h
5
1.0°
↑
11.0 km/h
6
2.0°
↑
10.0 km/h
7
2.0°
↑
10.0 km/h
8
1.0°
↑
10.0 km/h
9
2.0°
↑
10.0 km/h
10
2.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
11
3.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
12
3.0°
↑
10.0 km/h
13
4.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
14
4.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
15
4.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kolding, Đan Mạch 🇩🇰 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 150.85 µg/m³ |
| O3: | 67.0 µg/m³ |
| NO2: | 3.35 µg/m³ |
| SO2: | 1.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 4.15 µg/m³ |
| PM10: | 10.25 µg/m³ |