Thời tiết tại Odense, Đan Mạch 🇩🇰
2.1°C
cảm giác như -1.0°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Odense, Đan Mạch vào 17:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 75% |
| 🌬️ Gió: | 10.8 kph (2°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:57 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:10 PM |
Dự báo 7 ngày cho Odense, Đan Mạch 🇩🇰
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
5.8°C
4.1°C
2.0°C
69%
29.2 kph
0.7 mm
0.0
07:57 AM
04:10 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
5.6°C
3.3°C
1.0°C
83%
20.5 kph
0.3 mm
0.0
07:59 AM
04:08 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
4.8°C
3.7°C
3.1°C
89%
13.7 kph
3.0 mm
0.0
08:00 AM
04:07 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
3.2°C
2.8°C
1.7°C
90%
20.5 kph
2.8 mm
0.0
08:02 AM
04:05 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
3.3°C
2.3°C
0.5°C
81%
24.5 kph
1.1 mm
0.0
08:04 AM
04:04 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
3.9°C
2.6°C
0.1°C
76%
36.7 kph
0.0 mm
2.0
08:06 AM
04:03 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
3.9°C
3.7°C
3.3°C
82%
35.3 kph
0.7 mm
1.0
08:08 AM
04:01 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Odense, Đan Mạch 🇩🇰
Monday, November 17, 2025
7.0°C
5.0°C
3.0°C
1.0°C
-1.0°C
18
4.0°
0.1 mm
↑
17.0 km/h
19
4.0°
0.1 mm
↑
18.0 km/h
20
3.0°
↑
19.0 km/h
21
3.0°
↑
18.0 km/h
22
2.0°
↑
17.0 km/h
23
2.0°
↑
16.0 km/h
2.0°
↑
15.0 km/h
1
1.0°
↑
14.0 km/h
2
1.0°
↑
13.0 km/h
3
1.0°
↑
11.0 km/h
4
1.0°
↑
12.0 km/h
5
1.0°
↑
13.0 km/h
6
2.0°
↑
14.0 km/h
7
2.0°
↑
16.0 km/h
8
3.0°
↑
17.0 km/h
9
4.0°
↑
16.0 km/h
10
5.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
11
5.0°
0.1 mm
↑
17.0 km/h
12
6.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
13
5.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
14
5.0°
↑
19.0 km/h
15
5.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
16
4.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
17
4.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Odense, Đan Mạch 🇩🇰 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 156.85 µg/m³ |
| O3: | 59.0 µg/m³ |
| NO2: | 4.95 µg/m³ |
| SO2: | 1.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 3.35 µg/m³ |
| PM10: | 6.35 µg/m³ |