Thời tiết tại Esbjerg, Đan Mạch 🇩🇰
4.3°C
cảm giác như -1.3°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Esbjerg, Đan Mạch vào 17:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 75% |
| 🌬️ Gió: | 35.6 kph (344°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:05 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:17 PM |
Dự báo 7 ngày cho Esbjerg, Đan Mạch 🇩🇰
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
7.1°C
5.0°C
2.5°C
67%
46.8 kph
3.0 mm
0.0
08:05 AM
04:17 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
7.1°C
5.9°C
3.3°C
68%
21.6 kph
3.4 mm
0.0
08:07 AM
04:15 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
4.6°C
3.5°C
0.9°C
80%
20.5 kph
0.6 mm
0.0
08:09 AM
04:14 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
3.8°C
2.6°C
1.5°C
80%
27.4 kph
0.2 mm
0.0
08:11 AM
04:13 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
3.0°C
1.3°C
0.5°C
78%
24.8 kph
0.0 mm
0.0
08:13 AM
04:11 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
4.8°C
2.7°C
0.6°C
83%
49.7 kph
1.1 mm
1.0
08:14 AM
04:10 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
4.2°C
4.2°C
3.9°C
88%
44.3 kph
1.0 mm
1.0
08:16 AM
04:09 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Esbjerg, Đan Mạch 🇩🇰
Monday, November 17, 2025
9.0°C
7.0°C
5.0°C
3.0°C
1.0°C
18
5.0°
↑
29.0 km/h
19
4.0°
↑
19.0 km/h
20
3.0°
↑
17.0 km/h
21
3.0°
↑
16.0 km/h
22
3.0°
↑
14.0 km/h
23
3.0°
↑
10.0 km/h
3.0°
↑
6.0 km/h
1
4.0°
↑
4.0 km/h
2
5.0°
↑
6.0 km/h
3
5.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
4
6.0°
0.2 mm
↑
17.0 km/h
5
6.0°
0.5 mm
↑
18.0 km/h
6
6.0°
0.3 mm
↑
22.0 km/h
7
6.0°
0.2 mm
↑
22.0 km/h
8
6.0°
0.2 mm
↑
20.0 km/h
9
6.0°
0.2 mm
↑
20.0 km/h
10
6.0°
0.1 mm
↑
18.0 km/h
11
7.0°
0.2 mm
↑
14.0 km/h
12
7.0°
0.2 mm
↑
15.0 km/h
13
7.0°
0.2 mm
↑
20.0 km/h
14
7.0°
0.2 mm
↑
16.0 km/h
15
7.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
16
6.0°
0.1 mm
↑
11.0 km/h
17
6.0°
0.2 mm
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Esbjerg, Đan Mạch 🇩🇰 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 150.85 µg/m³ |
| O3: | 68.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.15 µg/m³ |
| SO2: | 0.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 3.55 µg/m³ |
| PM10: | 9.05 µg/m³ |