Thời tiết tại Hamburg, Đức 🇩🇪
3.0°C
cảm giác như 1.0°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Hamburg, Đức vào 18:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 93% |
| 🌬️ Gió: | 7.2 kph (263°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1007.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:48 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:21 PM |
Dự báo 7 ngày cho Hamburg, Đức 🇩🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Mưa vừa
5.8°C
5.1°C
4.0°C
92%
14.0 kph
5.4 mm
0.0
07:48 AM
04:21 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
5.6°C
3.3°C
0.4°C
84%
19.4 kph
0.8 mm
0.0
07:50 AM
04:19 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
5.9°C
3.9°C
0.8°C
88%
19.1 kph
2.0 mm
0.0
07:52 AM
04:18 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
5.4°C
3.7°C
1.7°C
80%
16.9 kph
1.3 mm
0.0
07:54 AM
04:17 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
5.9°C
3.1°C
1.0°C
91%
22.0 kph
1.3 mm
0.0
07:55 AM
04:15 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
3.6°C
2.3°C
1.0°C
89%
19.8 kph
0.2 mm
1.0
07:57 AM
04:14 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
3.8°C
1.4°C
0.3°C
89%
12.6 kph
0.4 mm
1.0
07:59 AM
04:13 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Hamburg, Đức 🇩🇪
Sunday, November 16, 2025
7.0°C
5.0°C
4.0°C
2.0°C
0.0°C
19
4.0°
↑
9.0 km/h
20
5.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
21
5.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
22
5.0°
0.3 mm
↑
12.0 km/h
23
5.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
5.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
1
5.0°
↑
8.0 km/h
2
4.0°
↑
8.0 km/h
3
3.0°
↑
8.0 km/h
4
4.0°
↑
9.0 km/h
5
4.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
6
3.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
7
3.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
8
3.0°
0.2 mm
↑
9.0 km/h
9
4.0°
↑
10.0 km/h
10
4.0°
↑
10.0 km/h
11
5.0°
↑
12.0 km/h
12
5.0°
↑
16.0 km/h
13
6.0°
0.1 mm
↑
17.0 km/h
14
5.0°
0.2 mm
↑
19.0 km/h
15
5.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
16
4.0°
↑
18.0 km/h
17
3.0°
↑
14.0 km/h
18
2.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Hamburg, Đức 🇩🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 216.85 µg/m³ |
| O3: | 40.0 µg/m³ |
| NO2: | 26.95 µg/m³ |
| SO2: | 3.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 6.85 µg/m³ |
| PM10: | 10.55 µg/m³ |