Thời tiết tại Hamburg, Đức 🇩🇪

10.3°C
cảm giác như 7.1°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Hamburg, Đức vào 8:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 94% |
🌬️ Gió: | 28.8 kph (184°) |
🌡️ Áp suất: | 994.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 9.0 km |
🌧️ Mưa: | 1.9 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:28 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:49 PM |
Dự báo 7 ngày cho Hamburg, Đức 🇩🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
13.1°C
10.5°C
8.2°C
84%
32.4 kph
26.6 mm
0.0
07:28 AM
06:49 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
12.2°C
10.5°C
9.8°C
84%
30.2 kph
8.1 mm
0.0
07:29 AM
06:46 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
16.2°C
13.0°C
11.2°C
82%
26.3 kph
1.2 mm
0.0
07:31 AM
06:44 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.8°C
13.6°C
12.1°C
97%
13.3 kph
4.8 mm
0.0
07:33 AM
06:42 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
15.2°C
12.7°C
10.4°C
94%
11.5 kph
0.3 mm
0.0
07:35 AM
06:39 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Sương mù
15.9°C
11.9°C
8.3°C
80%
14.0 kph
0.0 mm
3.0
07:37 AM
06:37 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
17.0°C
13.8°C
11.7°C
84%
14.0 kph
0.1 mm
3.0
07:38 AM
06:35 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Hamburg, Đức 🇩🇪
Saturday, October 04, 2025
15.0°C
13.0°C
10.0°C
8.0°C
6.0°C
9

12.0°
2.6 mm
↑
25.0 km/h
10

12.0°
3.0 mm
↑
18.0 km/h
11

13.0°
0.4 mm
↑
18.0 km/h
12

12.0°
0.5 mm
↑
20.0 km/h
13

11.0°
1.6 mm
↑
22.0 km/h
14

11.0°
0.3 mm
↑
26.0 km/h
15

12.0°
0.4 mm
↑
25.0 km/h
16

11.0°
0.3 mm
↑
26.0 km/h
17

10.0°
0.1 mm
↑
26.0 km/h
18

9.0°
0.0 mm
↑
25.0 km/h
19

8.0°
↑
26.0 km/h
20

8.0°
0.1 mm
↑
27.0 km/h
21

8.0°
2.5 mm
↑
29.0 km/h
22

9.0°
0.1 mm
↑
32.0 km/h
23

10.0°
0.1 mm
↑
29.0 km/h

10.0°
0.2 mm
↑
27.0 km/h
1

10.0°
0.9 mm
↑
29.0 km/h
2

10.0°
0.2 mm
↑
29.0 km/h
3

10.0°
0.3 mm
↑
29.0 km/h
4

10.0°
0.6 mm
↑
30.0 km/h
5

10.0°
0.1 mm
↑
29.0 km/h
6

10.0°
0.0 mm
↑
28.0 km/h
7

10.0°
0.0 mm
↑
27.0 km/h
8

10.0°
0.0 mm
↑
26.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Hamburg, Đức 🇩🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 162.85 µg/m³ |
O3: | 67.0 µg/m³ |
NO2: | 6.15 µg/m³ |
SO2: | 2.55 µg/m³ |
PM2.5: | 6.45 µg/m³ |
PM10: | 6.65 µg/m³ |