Thời tiết tại Dortmund, Đức 🇩🇪
2.3°C
cảm giác như -1.3°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Dortmund, Đức vào 20:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 87% |
| 🌬️ Gió: | 13.3 kph (277°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:52 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:38 PM |
Dự báo 7 ngày cho Dortmund, Đức 🇩🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
7.1°C
5.4°C
3.7°C
70%
21.6 kph
3.3 mm
0.0
07:52 AM
04:38 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
6.1°C
4.2°C
3.0°C
76%
18.0 kph
1.9 mm
0.0
07:54 AM
04:36 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
3.6°C
3.0°C
2.3°C
87%
20.9 kph
4.2 mm
0.0
07:55 AM
04:35 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
5.2°C
3.2°C
1.3°C
78%
10.1 kph
0.5 mm
0.0
07:57 AM
04:34 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
4.6°C
1.5°C
-0.1°C
83%
10.4 kph
0.0 mm
0.0
07:59 AM
04:33 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
4.3°C
2.3°C
0.1°C
65%
28.4 kph
0.1 mm
1.0
08:00 AM
04:32 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
7.8°C
5.5°C
2.8°C
86%
27.7 kph
1.5 mm
2.0
08:02 AM
04:31 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Dortmund, Đức 🇩🇪
Monday, November 17, 2025
8.0°C
6.0°C
4.0°C
3.0°C
1.0°C
21
5.0°
↑
13.0 km/h
22
4.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
23
4.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
4.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
1
4.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
2
4.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
3
4.0°
↑
14.0 km/h
4
4.0°
↑
14.0 km/h
5
3.0°
↑
14.0 km/h
6
3.0°
↑
13.0 km/h
7
3.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
8
3.0°
0.4 mm
↑
13.0 km/h
9
4.0°
1.1 mm
↑
14.0 km/h
10
5.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
11
5.0°
↑
17.0 km/h
12
6.0°
↑
16.0 km/h
13
6.0°
↑
17.0 km/h
14
6.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
15
6.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
16
5.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
17
4.0°
↑
16.0 km/h
18
4.0°
↑
15.0 km/h
19
4.0°
↑
14.0 km/h
20
4.0°
↑
15.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Dortmund, Đức 🇩🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 198.85 µg/m³ |
| O3: | 54.0 µg/m³ |
| NO2: | 17.85 µg/m³ |
| SO2: | 3.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 8.55 µg/m³ |
| PM10: | 14.15 µg/m³ |