Thời tiết tại Hannover, Đức 🇩🇪
3.2°C
cảm giác như -0.9°C
Nhiều mây
Thời tiết hiện tại tại Hannover, Đức vào 4:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 87% |
| 🌬️ Gió: | 18.0 kph (244°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:48 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:24 PM |
Dự báo 7 ngày cho Hannover, Đức 🇩🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
5.9°C
3.6°C
2.1°C
85%
25.6 kph
1.2 mm
0.0
07:48 AM
04:24 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
4.4°C
3.2°C
2.2°C
85%
20.9 kph
0.4 mm
0.0
07:50 AM
04:23 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
5.1°C
2.5°C
0.1°C
82%
25.9 kph
0.4 mm
0.0
07:52 AM
04:21 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều mây
3.1°C
0.4°C
-0.9°C
82%
7.2 kph
0.0 mm
0.0
07:53 AM
04:20 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
3.1°C
-0.2°C
-1.7°C
80%
17.3 kph
0.0 mm
0.0
07:55 AM
04:19 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
2.7°C
0.1°C
-1.1°C
71%
11.5 kph
0.0 mm
2.0
07:56 AM
04:18 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
3.2°C
1.0°C
-0.8°C
81%
12.2 kph
0.0 mm
2.0
07:58 AM
04:17 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Hannover, Đức 🇩🇪
Tuesday, November 18, 2025
7.0°C
5.0°C
4.0°C
2.0°C
0.0°C
5
3.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
6
3.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
7
3.0°
↑
19.0 km/h
8
3.0°
↑
22.0 km/h
9
4.0°
0.1 mm
↑
22.0 km/h
10
4.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
11
4.0°
↑
23.0 km/h
12
5.0°
↑
26.0 km/h
13
6.0°
↑
22.0 km/h
14
6.0°
0.0 mm
↑
21.0 km/h
15
6.0°
0.0 mm
↑
21.0 km/h
16
5.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
17
4.0°
0.0 mm
↑
21.0 km/h
18
4.0°
0.3 mm
↑
22.0 km/h
19
4.0°
0.2 mm
↑
22.0 km/h
20
4.0°
0.1 mm
↑
21.0 km/h
21
3.0°
0.1 mm
↑
21.0 km/h
22
3.0°
0.2 mm
↑
21.0 km/h
23
3.0°
0.1 mm
↑
20.0 km/h
3.0°
0.1 mm
↑
20.0 km/h
1
3.0°
0.2 mm
↑
21.0 km/h
2
3.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
3
3.0°
↑
18.0 km/h
4
3.0°
↑
17.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Hannover, Đức 🇩🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 155.85 µg/m³ |
| O3: | 58.0 µg/m³ |
| NO2: | 6.15 µg/m³ |
| SO2: | 1.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 6.85 µg/m³ |
| PM10: | 13.05 µg/m³ |