Thời tiết tại Hannover, Đức 🇩🇪

13.0°C
cảm giác như 11.0°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Hannover, Đức vào 23:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 54% |
🌬️ Gió: | 22.7 kph (181°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:26 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:53 PM |
Dự báo 7 ngày cho Hannover, Đức 🇩🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
16.2°C
10.8°C
5.4°C
58%
22.7 kph
0.0 mm
0.0
07:26 AM
06:53 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
13.2°C
10.9°C
8.8°C
78%
36.7 kph
15.9 mm
0.0
07:28 AM
06:51 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.0°C
11.3°C
9.5°C
72%
36.7 kph
1.1 mm
0.0
07:30 AM
06:49 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
15.5°C
12.1°C
9.0°C
80%
27.4 kph
0.8 mm
0.0
07:31 AM
06:46 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
U ám
18.3°C
14.7°C
12.9°C
83%
23.0 kph
0.1 mm
1.0
07:33 AM
06:44 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
17.6°C
13.0°C
10.4°C
88%
17.3 kph
0.3 mm
3.0
07:35 AM
06:42 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều mây
15.6°C
11.8°C
7.6°C
80%
19.4 kph
0.0 mm
3.0
07:36 AM
06:39 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Hannover, Đức 🇩🇪
Saturday, October 04, 2025
15.0°C
13.0°C
10.0°C
8.0°C
6.0°C

13.0°
0.0 mm
↑
22.0 km/h
1

12.0°
0.2 mm
↑
24.0 km/h
2

12.0°
0.0 mm
↑
25.0 km/h
3

11.0°
1.1 mm
↑
28.0 km/h
4

10.0°
1.5 mm
↑
30.0 km/h
5

10.0°
1.5 mm
↑
30.0 km/h
6

10.0°
2.8 mm
↑
34.0 km/h
7

11.0°
0.5 mm
↑
35.0 km/h
8

12.0°
0.1 mm
↑
34.0 km/h
9

13.0°
0.7 mm
↑
36.0 km/h
10

13.0°
0.4 mm
↑
36.0 km/h
11

13.0°
2.2 mm
↑
30.0 km/h
12

12.0°
0.6 mm
↑
23.0 km/h
13

11.0°
1.0 mm
↑
19.0 km/h
14

11.0°
2.4 mm
↑
15.0 km/h
15

11.0°
0.2 mm
↑
25.0 km/h
16

11.0°
0.1 mm
↑
30.0 km/h
17

11.0°
0.0 mm
↑
27.0 km/h
18

10.0°
0.0 mm
↑
26.0 km/h
19

9.0°
0.1 mm
↑
27.0 km/h
20

9.0°
↑
28.0 km/h
21

9.0°
↑
31.0 km/h
22

9.0°
↑
34.0 km/h
23

9.0°
0.6 mm
↑
37.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Hannover, Đức 🇩🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 163.85 µg/m³ |
O3: | 69.0 µg/m³ |
NO2: | 7.05 µg/m³ |
SO2: | 2.15 µg/m³ |
PM2.5: | 7.45 µg/m³ |
PM10: | 9.15 µg/m³ |