Thời tiết tại Cát Lâm, Trung Hoa 🇨🇳
-4.2°C
cảm giác như -8.5°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Cát Lâm, Trung Hoa vào 16:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 40% |
| 🌬️ Gió: | 10.4 kph (292°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1026.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 4% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:32 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:05 PM |
Dự báo 7 ngày cho Cát Lâm, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
-2.6°C
-5.2°C
-7.4°C
44%
15.8 kph
0.0 mm
0.0
08:32 AM
06:05 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
3.7°C
-1.8°C
-5.9°C
47%
21.2 kph
0.0 mm
0.0
08:33 AM
06:05 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
1.7°C
-1.1°C
-3.7°C
53%
24.1 kph
0.0 mm
0.0
08:34 AM
06:04 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
0.9°C
-2.5°C
-5.3°C
52%
18.4 kph
0.0 mm
0.0
08:36 AM
06:03 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
7.6°C
1.6°C
-2.9°C
51%
25.6 kph
0.0 mm
0.0
08:37 AM
06:02 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
7.7°C
2.9°C
-2.8°C
56%
28.1 kph
0.0 mm
2.0
08:38 AM
06:02 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
U ám
-2.4°C
-4.4°C
-6.4°C
37%
9.7 kph
0.0 mm
1.0
08:39 AM
06:01 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Cát Lâm, Trung Hoa 🇨🇳
Tuesday, November 18, 2025
5.0°C
2.0°C
-1.0°C
-4.0°C
-7.0°C
17
-5.0°
↑
8.0 km/h
18
-5.0°
↑
6.0 km/h
19
-5.0°
↑
6.0 km/h
20
-5.0°
↑
6.0 km/h
21
-6.0°
↑
6.0 km/h
22
-6.0°
↑
7.0 km/h
23
-6.0°
↑
8.0 km/h
-6.0°
↑
8.0 km/h
1
-6.0°
↑
8.0 km/h
2
-6.0°
↑
8.0 km/h
3
-6.0°
↑
8.0 km/h
4
-6.0°
↑
8.0 km/h
5
-6.0°
↑
8.0 km/h
6
-6.0°
↑
9.0 km/h
7
-6.0°
↑
9.0 km/h
8
-4.0°
↑
8.0 km/h
9
-2.0°
↑
11.0 km/h
10
-0.0°
↑
13.0 km/h
11
2.0°
↑
15.0 km/h
12
3.0°
↑
17.0 km/h
13
4.0°
↑
19.0 km/h
14
4.0°
↑
18.0 km/h
15
3.0°
↑
15.0 km/h
16
0.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Cát Lâm, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 482.85 µg/m³ |
| O3: | 39.0 µg/m³ |
| NO2: | 12.35 µg/m³ |
| SO2: | 11.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 18.25 µg/m³ |
| PM10: | 19.35 µg/m³ |