Thời tiết tại Miến Điện (Myanmar) 🇲🇲
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Nay Pyi Taw.

29.9°C
cảm giác như 34.4°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Nay Pyi Taw tại 13:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 69% |
🌬️ Gió: | 4.3 kph (241°) |
🌡️ Áp suất: | 1008.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 9.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.5 mm |
☁️ Mây che phủ: | 71% |
☀️ Chỉ số UV: | 9.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:57 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:51 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Nay Pyi Taw
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sat, Oct 04
Mưa lả tả gần đó
29.9°C
25.6°C
21.8°C
87%
9.4 kph
3.4 mm
2.0
05:57 AM
05:51 PM
Waxing Gibbous
Sun, Oct 05
Mưa vừa
27.3°C
24.7°C
22.6°C
92%
14.8 kph
10.6 mm
2.0
05:57 AM
05:50 PM
Waxing Gibbous
Mon, Oct 06
Mưa lả tả gần đó
28.9°C
24.9°C
21.4°C
89%
10.8 kph
3.9 mm
2.0
05:57 AM
05:49 PM
Waxing Gibbous
Tue, Oct 07
Mưa vừa
27.9°C
24.6°C
21.4°C
92%
12.2 kph
10.3 mm
2.0
05:58 AM
05:48 PM
Full Moon
Wed, Oct 08
Mưa lả tả gần đó
27.7°C
24.5°C
21.5°C
92%
13.7 kph
3.6 mm
3.0
05:58 AM
05:48 PM
Waning Gibbous
Thu, Oct 09
Mưa lả tả gần đó
28.1°C
24.8°C
21.9°C
90%
11.9 kph
1.0 mm
5.0
05:58 AM
05:47 PM
Waning Gibbous
Fri, Oct 10
Mưa lả tả gần đó
28.0°C
24.6°C
21.9°C
90%
9.0 kph
3.4 mm
5.0
05:58 AM
05:46 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ for Nay Pyi Taw
Saturday, October 04, 2025
31.0°C
28.0°C
26.0°C
23.0°C
20.0°C
14

30.0°
0.0 mm
↑8.0 km/h
15

29.0°
0.6 mm
↑9.0 km/h
16

28.0°
2.2 mm
↑7.0 km/h
17

26.0°
0.0 mm
↑8.0 km/h
18

26.0°
↑8.0 km/h
19

25.0°
↑7.0 km/h
20

25.0°
↑5.0 km/h
21

24.0°
↑5.0 km/h
22

24.0°
↑5.0 km/h
23

24.0°
↑5.0 km/h

24.0°
↑5.0 km/h
1

24.0°
↑6.0 km/h
2

24.0°
↑6.0 km/h
3

23.0°
↑6.0 km/h
4

23.0°
↑6.0 km/h
5

23.0°
↑6.0 km/h
6

23.0°
↑7.0 km/h
7

23.0°
↑8.0 km/h
8

25.0°
0.0 mm
↑12.0 km/h
9

26.0°
0.1 mm
↑14.0 km/h
10

27.0°
0.1 mm
↑15.0 km/h
11

27.0°
0.8 mm
↑14.0 km/h
12

27.0°
1.3 mm
↑12.0 km/h
13

27.0°
3.3 mm
↑10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Nay Pyi Taw (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910