Thời tiết tại Miến Điện (Myanmar) 🇲🇲
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Nay Pyi Taw.
28.5°C
cảm giác như 30.9°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Nay Pyi Taw tại 13:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 63% |
| 🌬️ Gió: | 6.1 kph (326°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 78% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 6.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:15 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:25 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Nay Pyi Taw
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Tue, Nov 18
Mưa lả tả gần đó
28.9°C
23.4°C
19.3°C
81%
7.2 kph
4.2 mm
2.0
06:15 AM
05:25 PM
Waning Crescent
Wed, Nov 19
Mưa vừa
27.3°C
22.7°C
20.1°C
88%
8.3 kph
8.6 mm
1.0
06:16 AM
05:25 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa lả tả gần đó
28.2°C
22.9°C
18.5°C
84%
9.4 kph
0.8 mm
2.0
06:16 AM
05:25 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Nhiều nắng
28.7°C
23.2°C
18.4°C
81%
10.1 kph
0.0 mm
2.0
06:17 AM
05:25 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Nhiều nắng
28.8°C
23.3°C
18.3°C
78%
7.6 kph
0.0 mm
2.0
06:17 AM
05:25 PM
Waxing Crescent
Sun, Nov 23
Nhiều nắng
29.2°C
22.8°C
17.6°C
78%
6.1 kph
0.0 mm
6.0
06:18 AM
05:25 PM
Waxing Crescent
Mon, Nov 24
Nhiều nắng
28.3°C
22.5°C
17.9°C
78%
11.5 kph
0.0 mm
6.0
06:19 AM
05:25 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Nay Pyi Taw
Tuesday, November 18, 2025
30.0°C
27.0°C
24.0°C
21.0°C
18.0°C
14
29.0°
0.2 mm
↑6.0 km/h
15
28.0°
0.4 mm
↑6.0 km/h
16
26.0°
1.6 mm
↑4.0 km/h
17
24.0°
0.6 mm
↑6.0 km/h
18
23.0°
↑7.0 km/h
19
22.0°
↑6.0 km/h
20
22.0°
0.0 mm
↑5.0 km/h
21
22.0°
0.0 mm
↑4.0 km/h
22
21.0°
0.0 mm
↑3.0 km/h
23
21.0°
1.4 mm
↑3.0 km/h
21.0°
0.3 mm
↑3.0 km/h
1
21.0°
0.0 mm
↑4.0 km/h
2
20.0°
0.4 mm
↑5.0 km/h
3
20.0°
0.1 mm
↑5.0 km/h
4
20.0°
0.5 mm
↑2.0 km/h
5
20.0°
↑4.0 km/h
6
20.0°
0.1 mm
↑3.0 km/h
7
21.0°
0.0 mm
↑3.0 km/h
8
21.0°
↑4.0 km/h
9
22.0°
↑5.0 km/h
10
24.0°
↑4.0 km/h
11
26.0°
0.4 mm
↑5.0 km/h
12
27.0°
0.0 mm
↑6.0 km/h
13
27.0°
0.9 mm
↑8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Nay Pyi Taw (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910