Thời tiết tại Nay Pyi Taw, Miến Điện (Myanmar) 🇲🇲
26.6°C
cảm giác như 28.3°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Nay Pyi Taw, Miến Điện (Myanmar) vào 10:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 65% |
| 🌬️ Gió: | 6.5 kph (294°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 8% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 6.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:14 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:26 PM |
Dự báo 7 ngày cho Nay Pyi Taw, Miến Điện (Myanmar) 🇲🇲
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Nhiều nắng
29.2°C
23.6°C
18.8°C
80%
9.7 kph
0.0 mm
2.0
06:14 AM
05:26 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
28.3°C
22.9°C
18.1°C
79%
13.3 kph
0.0 mm
2.0
06:14 AM
05:26 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.4°C
23.7°C
20.7°C
78%
11.2 kph
0.3 mm
2.0
06:15 AM
05:25 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
27.7°C
22.9°C
20.2°C
85%
8.3 kph
6.2 mm
1.0
06:16 AM
05:25 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.0°C
23.4°C
19.9°C
81%
9.0 kph
2.4 mm
2.0
06:16 AM
05:25 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
28.0°C
22.9°C
18.2°C
82%
9.0 kph
0.0 mm
6.0
06:17 AM
05:25 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
29.1°C
23.3°C
18.7°C
80%
9.4 kph
0.0 mm
6.0
06:17 AM
05:25 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Nay Pyi Taw, Miến Điện (Myanmar) 🇲🇲
Sunday, November 16, 2025
31.0°C
27.0°C
24.0°C
20.0°C
16.0°C
11
28.0°
↑
8.0 km/h
12
28.0°
↑
8.0 km/h
13
29.0°
↑
9.0 km/h
14
29.0°
↑
9.0 km/h
15
29.0°
↑
9.0 km/h
16
27.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
17
25.0°
↑
10.0 km/h
18
24.0°
↑
9.0 km/h
19
23.0°
↑
9.0 km/h
20
23.0°
↑
7.0 km/h
21
22.0°
↑
6.0 km/h
22
22.0°
↑
6.0 km/h
23
21.0°
↑
5.0 km/h
21.0°
↑
5.0 km/h
1
20.0°
↑
5.0 km/h
2
20.0°
↑
5.0 km/h
3
19.0°
↑
6.0 km/h
4
18.0°
↑
6.0 km/h
5
18.0°
↑
6.0 km/h
6
18.0°
↑
6.0 km/h
7
20.0°
↑
6.0 km/h
8
23.0°
↑
6.0 km/h
9
25.0°
↑
8.0 km/h
10
26.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Nay Pyi Taw, Miến Điện (Myanmar) 🇲🇲 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 586.85 µg/m³ |
| O3: | 7.0 µg/m³ |
| NO2: | 10.55 µg/m³ |
| SO2: | 2.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 14.45 µg/m³ |
| PM10: | 14.55 µg/m³ |