Thời tiết tại Nay Pyi Taw, Miến Điện (Myanmar) 🇲🇲

22.3°C
cảm giác như 24.8°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Nay Pyi Taw, Miến Điện (Myanmar) vào 4:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 95% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (98°) |
🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 2.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 23% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:57 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:51 PM |
Dự báo 7 ngày cho Nay Pyi Taw, Miến Điện (Myanmar) 🇲🇲
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
30.0°C
25.8°C
21.9°C
86%
6.8 kph
6.0 mm
2.0
05:57 AM
05:51 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
26.6°C
24.2°C
22.4°C
94%
12.6 kph
23.9 mm
2.0
05:57 AM
05:50 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.7°C
24.3°C
21.4°C
91%
9.0 kph
4.4 mm
2.0
05:57 AM
05:49 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
28.2°C
24.6°C
21.2°C
91%
10.4 kph
5.1 mm
2.0
05:58 AM
05:48 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.1°C
24.1°C
21.3°C
92%
13.0 kph
2.0 mm
5.0
05:58 AM
05:48 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.3°C
24.7°C
21.5°C
90%
10.1 kph
1.8 mm
5.0
05:58 AM
05:47 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Nay Pyi Taw, Miến Điện (Myanmar) 🇲🇲
Saturday, October 04, 2025
32.0°C
29.0°C
26.0°C
22.0°C
19.0°C
5

22.0°
↑
3.0 km/h
6

22.0°
↑
2.0 km/h
7

24.0°
↑
1.0 km/h
8

26.0°
↑
2.0 km/h
9

27.0°
↑
5.0 km/h
10

28.0°
↑
6.0 km/h
11

29.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
12

30.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
13

30.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
14

30.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
15

30.0°
1.8 mm
↑
5.0 km/h
16

28.0°
1.4 mm
↑
5.0 km/h
17

27.0°
2.6 mm
↑
1.0 km/h
18

26.0°
↑
4.0 km/h
19

26.0°
↑
7.0 km/h
20

25.0°
↑
5.0 km/h
21

25.0°
↑
4.0 km/h
22

24.0°
↑
5.0 km/h
23

24.0°
↑
6.0 km/h

24.0°
1.3 mm
↑
5.0 km/h
1

24.0°
↑
5.0 km/h
2

24.0°
↑
5.0 km/h
3

23.0°
↑
6.0 km/h
4

22.0°
0.6 mm
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Nay Pyi Taw, Miến Điện (Myanmar) 🇲🇲 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 1722.85 µg/m³ |
O3: | 18.0 µg/m³ |
NO2: | 8.55 µg/m³ |
SO2: | 1.75 µg/m³ |
PM2.5: | 19.75 µg/m³ |
PM10: | 21.25 µg/m³ |