Thời tiết tại Bago, Miến Điện (Myanmar) 🇲🇲
31.3°C
cảm giác như 39.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Bago, Miến Điện (Myanmar) vào 14:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 71% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (42°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 7.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:10 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:28 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bago, Miến Điện (Myanmar) 🇲🇲
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.6°C
24.4°C
22.2°C
83%
8.6 kph
3.4 mm
1.0
06:10 AM
05:28 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.8°C
24.4°C
22.3°C
83%
10.8 kph
0.5 mm
1.0
06:11 AM
05:28 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
27.3°C
24.4°C
22.2°C
81%
8.6 kph
0.0 mm
1.0
06:11 AM
05:28 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.7°C
25.2°C
22.0°C
79%
9.4 kph
0.3 mm
2.0
06:12 AM
05:28 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
30.1°C
25.6°C
21.8°C
79%
7.9 kph
0.0 mm
2.0
06:12 AM
05:28 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
29.6°C
25.3°C
22.1°C
79%
7.6 kph
0.0 mm
7.0
06:13 AM
05:28 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
29.8°C
25.1°C
21.5°C
79%
10.4 kph
0.0 mm
7.0
06:14 AM
05:28 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Bago, Miến Điện (Myanmar) 🇲🇲
Tuesday, November 18, 2025
29.0°C
27.0°C
24.0°C
22.0°C
20.0°C
15
27.0°
0.4 mm
↑
4.0 km/h
16
26.0°
1.7 mm
↑
4.0 km/h
17
25.0°
1.1 mm
↑
5.0 km/h
18
25.0°
↑
3.0 km/h
19
24.0°
↑
4.0 km/h
20
25.0°
↑
5.0 km/h
21
24.0°
↑
7.0 km/h
22
24.0°
↑
8.0 km/h
23
24.0°
↑
8.0 km/h
23.0°
↑
8.0 km/h
1
23.0°
↑
9.0 km/h
2
22.0°
↑
8.0 km/h
3
22.0°
↑
6.0 km/h
4
22.0°
↑
7.0 km/h
5
22.0°
↑
8.0 km/h
6
22.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
7
23.0°
↑
8.0 km/h
8
24.0°
↑
7.0 km/h
9
26.0°
↑
6.0 km/h
10
27.0°
↑
6.0 km/h
11
28.0°
↑
8.0 km/h
12
28.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
13
27.0°
↑
8.0 km/h
14
27.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bago, Miến Điện (Myanmar) 🇲🇲 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 431.85 µg/m³ |
| O3: | 59.0 µg/m³ |
| NO2: | 3.95 µg/m³ |
| SO2: | 3.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 13.65 µg/m³ |
| PM10: | 13.65 µg/m³ |