Thời tiết tại Bago, Miến Điện (Myanmar) 🇲🇲

26.0°C
cảm giác như 29.7°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Bago, Miến Điện (Myanmar) vào 2:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 100% |
🌬️ Gió: | 7.6 kph (260°) |
🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 6.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:55 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:51 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bago, Miến Điện (Myanmar) 🇲🇲
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
28.7°C
26.1°C
23.7°C
89%
11.2 kph
11.6 mm
1.0
05:55 AM
05:51 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
26.9°C
24.6°C
23.1°C
93%
18.0 kph
29.9 mm
2.0
05:55 AM
05:50 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
29.2°C
25.4°C
22.7°C
90%
16.2 kph
18.9 mm
2.0
05:55 AM
05:49 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
29.9°C
25.7°C
23.3°C
90%
14.8 kph
15.5 mm
2.0
05:55 AM
05:48 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
28.9°C
25.5°C
23.2°C
90%
9.4 kph
11.9 mm
6.0
05:56 AM
05:48 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.2°C
26.0°C
23.6°C
88%
7.6 kph
4.8 mm
6.0
05:56 AM
05:47 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Bago, Miến Điện (Myanmar) 🇲🇲
Saturday, October 04, 2025
30.0°C
28.0°C
26.0°C
23.0°C
21.0°C
3

24.0°
↑
8.0 km/h
4

24.0°
↑
8.0 km/h
5

24.0°
↑
7.0 km/h
6

24.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
7

26.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
8

26.0°
↑
3.0 km/h
9

27.0°
↑
5.0 km/h
10

28.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
11

28.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
12

29.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
13

29.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
14

29.0°
0.9 mm
↑
11.0 km/h
15

28.0°
2.4 mm
↑
10.0 km/h
16

28.0°
↑
6.0 km/h
17

27.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
18

26.0°
1.8 mm
↑
6.0 km/h
19

26.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
20

26.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
21

25.0°
1.8 mm
↑
8.0 km/h
22

25.0°
3.3 mm
↑
8.0 km/h
23

25.0°
0.9 mm
↑
9.0 km/h

25.0°
3.0 mm
↑
8.0 km/h
1

24.0°
4.5 mm
↑
7.0 km/h
2

24.0°
4.9 mm
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bago, Miến Điện (Myanmar) 🇲🇲 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 373.85 µg/m³ |
O3: | 37.0 µg/m³ |
NO2: | 10.25 µg/m³ |
SO2: | 4.85 µg/m³ |
PM2.5: | 19.85 µg/m³ |
PM10: | 22.65 µg/m³ |