Thời tiết tại Yawnghwe, Miến Điện (Myanmar) 🇲🇲

18.5°C
cảm giác như 18.5°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Yawnghwe, Miến Điện (Myanmar) vào 2:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 97% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (354°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 2.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 51% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:54 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:47 PM |
Dự báo 7 ngày cho Yawnghwe, Miến Điện (Myanmar) 🇲🇲
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
26.3°C
21.6°C
18.2°C
86%
4.7 kph
14.1 mm
2.0
05:54 AM
05:47 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
26.1°C
20.7°C
17.5°C
89%
7.9 kph
16.0 mm
2.0
05:54 AM
05:47 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
23.6°C
20.4°C
18.4°C
90%
7.2 kph
9.1 mm
2.0
05:54 AM
05:46 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.0°C
20.9°C
18.3°C
88%
6.5 kph
4.9 mm
3.0
05:55 AM
05:45 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
22.8°C
20.1°C
18.0°C
91%
6.1 kph
5.1 mm
5.0
05:55 AM
05:44 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa vừa
23.8°C
20.5°C
17.8°C
91%
4.0 kph
5.2 mm
5.0
05:55 AM
05:43 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Yawnghwe, Miến Điện (Myanmar) 🇲🇲
Saturday, October 04, 2025
28.0°C
25.0°C
22.0°C
19.0°C
16.0°C
3

18.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
4

18.0°
↑
2.0 km/h
5

18.0°
↑
2.0 km/h
6

18.0°
↑
2.0 km/h
7

19.0°
↑
2.0 km/h
8

22.0°
↑
2.0 km/h
9

24.0°
1.2 mm
↑
3.0 km/h
10

26.0°
0.2 mm
↑
3.0 km/h
11

26.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
12

26.0°
2.2 mm
↑
3.0 km/h
13

26.0°
1.5 mm
↑
2.0 km/h
14

25.0°
1.6 mm
↑
2.0 km/h
15

24.0°
0.9 mm
↑
4.0 km/h
16

23.0°
1.9 mm
↑
5.0 km/h
17

22.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
18

22.0°
1.8 mm
↑
1.0 km/h
19

21.0°
2.3 mm
↑
1.0 km/h
20

21.0°
0.2 mm
↑
1.0 km/h
21

21.0°
↑
3.0 km/h
22

20.0°
↑
3.0 km/h
23

20.0°
↑
1.0 km/h

21.0°
↑
2.0 km/h
1

20.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
2

19.0°
2.8 mm
↑
1.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Yawnghwe, Miến Điện (Myanmar) 🇲🇲 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 496.85 µg/m³ |
O3: | 35.0 µg/m³ |
NO2: | 6.15 µg/m³ |
SO2: | 4.65 µg/m³ |
PM2.5: | 15.75 µg/m³ |
PM10: | 16.95 µg/m³ |