Thời tiết tại Xri Lan-ca (Sri Lanka) 🇱🇰
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Colombo.
25.3°C
cảm giác như 28.2°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Colombo tại 3:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 100% |
| 🌬️ Gió: | 18.7 kph (20°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:02 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:50 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Colombo
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Mon, Nov 17
Mưa vừa
28.0°C
25.9°C
24.6°C
85%
27.0 kph
19.3 mm
1.0
06:02 AM
05:50 PM
Waning Crescent
Tue, Nov 18
Mưa vừa
27.0°C
25.6°C
24.5°C
85%
19.1 kph
11.9 mm
2.0
06:02 AM
05:50 PM
Waning Crescent
Wed, Nov 19
Mưa vừa
27.6°C
25.9°C
24.6°C
83%
12.6 kph
7.5 mm
2.0
06:02 AM
05:50 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa lả tả gần đó
28.2°C
26.6°C
25.3°C
81%
18.0 kph
4.9 mm
3.0
06:03 AM
05:50 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa lả tả gần đó
28.7°C
26.3°C
24.8°C
83%
27.0 kph
1.0 mm
6.0
06:03 AM
05:50 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa lả tả gần đó
27.9°C
25.9°C
24.5°C
83%
25.9 kph
3.1 mm
6.0
06:03 AM
05:50 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Colombo
Monday, November 17, 2025
30.0°C
28.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C
4
25.0°
0.1 mm
↑17.0 km/h
5
25.0°
0.1 mm
↑16.0 km/h
6
25.0°
0.4 mm
↑16.0 km/h
7
25.0°
0.3 mm
↑16.0 km/h
8
26.0°
↑15.0 km/h
9
27.0°
↑17.0 km/h
10
28.0°
0.5 mm
↑21.0 km/h
11
28.0°
0.4 mm
↑23.0 km/h
12
28.0°
0.7 mm
↑25.0 km/h
13
28.0°
0.8 mm
↑25.0 km/h
14
27.0°
0.9 mm
↑27.0 km/h
15
26.0°
1.2 mm
↑27.0 km/h
16
26.0°
1.2 mm
↑27.0 km/h
17
26.0°
1.2 mm
↑26.0 km/h
18
26.0°
1.2 mm
↑24.0 km/h
19
26.0°
1.3 mm
↑25.0 km/h
20
26.0°
1.7 mm
↑21.0 km/h
21
26.0°
3.3 mm
↑17.0 km/h
22
25.0°
2.5 mm
↑15.0 km/h
23
25.0°
1.4 mm
↑16.0 km/h
25.0°
1.6 mm
↑14.0 km/h
1
25.0°
0.9 mm
↑16.0 km/h
2
24.0°
0.3 mm
↑19.0 km/h
3
25.0°
0.0 mm
↑19.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Colombo (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910