Thời tiết tại Hyderabad, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰
20.1°C
cảm giác như 20.1°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Hyderabad, Pa-ki-xtan (Pakistan) vào 3:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 26% |
| 🌬️ Gió: | 5.4 kph (219°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:46 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:37 PM |
Dự báo 7 ngày cho Hyderabad, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
31.2°C
24.6°C
19.1°C
19%
9.0 kph
0.0 mm
1.0
06:46 AM
05:37 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
31.6°C
24.9°C
19.3°C
23%
10.8 kph
0.0 mm
1.0
06:47 AM
05:37 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
31.9°C
25.1°C
19.6°C
23%
9.4 kph
0.0 mm
1.0
06:48 AM
05:37 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
31.8°C
25.1°C
20.4°C
17%
13.7 kph
0.0 mm
2.0
06:49 AM
05:37 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
31.0°C
24.2°C
19.5°C
12%
19.1 kph
0.0 mm
6.0
06:49 AM
05:37 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
30.5°C
24.0°C
19.5°C
11%
14.8 kph
0.0 mm
6.0
06:50 AM
05:36 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Hyderabad, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰
Wednesday, November 19, 2025
33.0°C
29.0°C
25.0°C
21.0°C
17.0°C
4
20.0°
↑
4.0 km/h
5
19.0°
↑
4.0 km/h
6
19.0°
↑
3.0 km/h
7
19.0°
↑
2.0 km/h
8
22.0°
↑
4.0 km/h
9
25.0°
↑
5.0 km/h
10
27.0°
↑
5.0 km/h
11
29.0°
↑
6.0 km/h
12
30.0°
↑
6.0 km/h
13
31.0°
↑
5.0 km/h
14
31.0°
↑
5.0 km/h
15
31.0°
↑
4.0 km/h
16
31.0°
↑
4.0 km/h
17
28.0°
↑
2.0 km/h
18
26.0°
↑
2.0 km/h
19
25.0°
↑
1.0 km/h
20
24.0°
↑
2.0 km/h
21
24.0°
↑
3.0 km/h
22
24.0°
↑
7.0 km/h
23
23.0°
↑
9.0 km/h
22.0°
↑
9.0 km/h
1
22.0°
↑
7.0 km/h
2
21.0°
↑
5.0 km/h
3
20.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Hyderabad, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 4 (Trung bình) |
| CO: | 1350.85 µg/m³ |
| O3: | 67.0 µg/m³ |
| NO2: | 29.95 µg/m³ |
| SO2: | 9.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 38.45 µg/m³ |
| PM10: | 39.15 µg/m³ |