Thời tiết tại Rawalpindi, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰

30.6°C
cảm giác như 30.9°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Rawalpindi, Pa-ki-xtan (Pakistan) vào 16:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 40% |
🌬️ Gió: | 8.3 kph (272°) |
🌡️ Áp suất: | 1005.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 7% |
☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:04 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:48 PM |
Dự báo 7 ngày cho Rawalpindi, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.1°C
25.4°C
20.3°C
53%
10.4 kph
3.7 mm
1.0
06:04 AM
05:48 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
26.6°C
22.0°C
18.5°C
60%
23.0 kph
21.3 mm
1.0
06:05 AM
05:47 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
24.2°C
18.8°C
15.2°C
75%
22.3 kph
50.7 mm
1.0
06:06 AM
05:46 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
19.1°C
16.6°C
15.0°C
84%
14.4 kph
12.6 mm
1.0
06:06 AM
05:44 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
26.1°C
20.0°C
14.6°C
58%
6.8 kph
0.0 mm
2.0
06:07 AM
05:43 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
27.3°C
20.5°C
17.1°C
55%
8.6 kph
0.0 mm
6.0
06:08 AM
05:42 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
28.3°C
22.3°C
17.6°C
47%
8.3 kph
0.0 mm
6.0
06:08 AM
05:41 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Rawalpindi, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰
Saturday, October 04, 2025
31.0°C
28.0°C
25.0°C
22.0°C
19.0°C
17

29.0°
↑
6.0 km/h
18

27.0°
↑
4.0 km/h
19

26.0°
↑
3.0 km/h
20

25.0°
↑
5.0 km/h
21

24.0°
↑
8.0 km/h
22

24.0°
↑
10.0 km/h
23

24.0°
↑
10.0 km/h

23.0°
↑
9.0 km/h
1

22.0°
↑
8.0 km/h
2

22.0°
↑
11.0 km/h
3

21.0°
↑
10.0 km/h
4

22.0°
↑
10.0 km/h
5

22.0°
1.1 mm
↑
9.0 km/h
6

21.0°
2.2 mm
↑
6.0 km/h
7

21.0°
1.1 mm
↑
8.0 km/h
8

21.0°
4.5 mm
↑
17.0 km/h
9

21.0°
2.7 mm
↑
20.0 km/h
10

21.0°
0.8 mm
↑
22.0 km/h
11

22.0°
0.5 mm
↑
23.0 km/h
12

23.0°
0.3 mm
↑
20.0 km/h
13

25.0°
0.5 mm
↑
17.0 km/h
14

26.0°
↑
15.0 km/h
15

27.0°
↑
17.0 km/h
16

26.0°
↑
17.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Rawalpindi, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 827.85 µg/m³ |
O3: | 127.0 µg/m³ |
NO2: | 8.75 µg/m³ |
SO2: | 10.55 µg/m³ |
PM2.5: | 20.95 µg/m³ |
PM10: | 27.35 µg/m³ |