Thời tiết tại Rawalpindi, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰
16.7°C
cảm giác như 16.7°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Rawalpindi, Pa-ki-xtan (Pakistan) vào 19:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 22% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (2°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:32 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:11 PM |
Dự báo 7 ngày cho Rawalpindi, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 7. thg 11
Nhiều nắng
25.2°C
17.9°C
12.7°C
22%
10.1 kph
0.0 mm
1.0
06:32 AM
05:11 PM
Waning Gibbous
Th 7 8. thg 11
Nhiều nắng
24.8°C
17.7°C
12.6°C
24%
9.4 kph
0.0 mm
1.0
06:33 AM
05:10 PM
Waning Gibbous
CN 9. thg 11
Nhiều nắng
24.7°C
17.4°C
12.4°C
26%
9.4 kph
0.0 mm
1.0
06:34 AM
05:09 PM
Waning Gibbous
Th 2 10. thg 11
Nhiều nắng
24.6°C
17.4°C
12.3°C
27%
9.7 kph
0.0 mm
1.0
06:35 AM
05:08 PM
Waning Gibbous
Th 3 11. thg 11
Nhiều nắng
24.8°C
17.7°C
12.4°C
28%
11.9 kph
0.0 mm
1.0
06:35 AM
05:08 PM
Waning Gibbous
Th 4 12. thg 11
Nhiều nắng
24.8°C
17.4°C
12.8°C
27%
11.2 kph
0.0 mm
5.0
06:36 AM
05:07 PM
Last Quarter
Th 5 13. thg 11
Nhiều nắng
24.8°C
17.4°C
12.7°C
27%
11.9 kph
0.0 mm
5.0
06:37 AM
05:06 PM
Waning Crescent
Dự báo theo giờ cho Rawalpindi, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰
Friday, November 07, 2025
26.0°C
22.0°C
18.0°C
14.0°C
10.0°C
20
16.0°
↑
5.0 km/h
21
16.0°
↑
7.0 km/h
22
15.0°
↑
9.0 km/h
23
15.0°
↑
9.0 km/h
15.0°
↑
9.0 km/h
1
14.0°
↑
9.0 km/h
2
14.0°
↑
8.0 km/h
3
14.0°
↑
8.0 km/h
4
13.0°
↑
7.0 km/h
5
13.0°
↑
6.0 km/h
6
13.0°
↑
6.0 km/h
7
13.0°
↑
5.0 km/h
8
16.0°
↑
5.0 km/h
9
19.0°
↑
4.0 km/h
10
21.0°
↑
5.0 km/h
11
23.0°
↑
7.0 km/h
12
24.0°
↑
8.0 km/h
13
25.0°
↑
9.0 km/h
14
25.0°
↑
9.0 km/h
15
25.0°
↑
9.0 km/h
16
24.0°
↑
8.0 km/h
17
20.0°
↑
8.0 km/h
18
18.0°
↑
5.0 km/h
19
17.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Rawalpindi, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 936.85 µg/m³ |
| O3: | 110.0 µg/m³ |
| NO2: | 22.75 µg/m³ |
| SO2: | 18.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 21.65 µg/m³ |
| PM10: | 23.15 µg/m³ |