Thời tiết tại Srinagar, Ấn Độ 🇮🇳

10.6°C
cảm giác như 10.7°C
Thỉnh thoảng mưa vừa
Thời tiết hiện tại tại Srinagar, Ấn Độ vào 21:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 59% |
🌬️ Gió: | 4.0 kph (25°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.5 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:27 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:11 PM |
Dự báo 7 ngày cho Srinagar, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.0°C
13.8°C
6.7°C
57%
6.8 kph
1.8 mm
2.0
06:27 AM
06:11 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
15.9°C
10.5°C
6.6°C
71%
12.6 kph
4.4 mm
1.0
06:28 AM
06:10 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
16.6°C
10.3°C
5.9°C
75%
5.0 kph
8.6 mm
0.0
06:29 AM
06:08 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
11.0°C
7.9°C
4.8°C
87%
16.9 kph
19.1 mm
0.0
06:29 AM
06:07 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
16.7°C
9.5°C
4.7°C
74%
5.4 kph
3.2 mm
2.0
06:30 AM
06:06 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
18.8°C
9.2°C
4.6°C
56%
5.0 kph
0.0 mm
3.0
06:31 AM
06:04 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
19.9°C
11.3°C
4.7°C
42%
4.7 kph
0.0 mm
4.0
06:32 AM
06:03 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Srinagar, Ấn Độ 🇮🇳
Saturday, October 04, 2025
17.0°C
14.0°C
10.0°C
7.0°C
4.0°C
22

10.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
23

10.0°
0.2 mm
↑
2.0 km/h

9.0°
↑
2.0 km/h
1

9.0°
0.7 mm
↑
2.0 km/h
2

9.0°
0.1 mm
↑
1.0 km/h
3

9.0°
0.1 mm
↑
1.0 km/h
4

8.0°
↑
0.0 km/h
5

8.0°
↑
1.0 km/h
6

9.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
7

12.0°
↑
2.0 km/h
8

14.0°
↑
2.0 km/h
9

15.0°
↑
1.0 km/h
10

16.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
11

16.0°
0.1 mm
↑
1.0 km/h
12

15.0°
0.6 mm
↑
4.0 km/h
13

14.0°
1.1 mm
↑
7.0 km/h
14

13.0°
1.1 mm
↑
6.0 km/h
15

12.0°
0.4 mm
↑
11.0 km/h
16

12.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
17

10.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
18

8.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
19

8.0°
↑
4.0 km/h
20

7.0°
↑
2.0 km/h
21

7.0°
↑
1.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Srinagar, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 334.85 µg/m³ |
O3: | 132.0 µg/m³ |
NO2: | 7.85 µg/m³ |
SO2: | 5.25 µg/m³ |
PM2.5: | 19.05 µg/m³ |
PM10: | 25.35 µg/m³ |