Thời tiết tại Amritsar, Ấn Độ 🇮🇳

24.4°C
cảm giác như 25.8°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Amritsar, Ấn Độ vào 8:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 74% |
🌬️ Gió: | 4.3 kph (115°) |
🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 2.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:26 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:12 PM |
Dự báo 7 ngày cho Amritsar, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
33.6°C
27.7°C
22.9°C
60%
24.8 kph
2.9 mm
1.0
06:26 AM
06:12 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
30.1°C
24.1°C
20.9°C
66%
26.3 kph
14.2 mm
1.0
06:27 AM
06:10 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
22.4°C
20.5°C
19.0°C
82%
23.8 kph
14.4 mm
0.0
06:27 AM
06:09 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
25.0°C
20.3°C
17.7°C
86%
19.4 kph
21.9 mm
1.0
06:28 AM
06:08 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
28.1°C
20.6°C
16.9°C
67%
10.8 kph
0.1 mm
6.0
06:29 AM
06:07 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
29.2°C
23.4°C
18.9°C
55%
10.8 kph
0.0 mm
6.0
06:29 AM
06:06 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
30.0°C
23.9°C
19.2°C
53%
14.4 kph
0.0 mm
6.0
06:30 AM
06:04 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Amritsar, Ấn Độ 🇮🇳
Saturday, October 04, 2025
35.0°C
31.0°C
26.0°C
22.0°C
18.0°C
9

30.0°
↑
4.0 km/h
10

32.0°
↑
2.0 km/h
11

33.0°
↑
5.0 km/h
12

34.0°
↑
10.0 km/h
13

33.0°
1.5 mm
↑
22.0 km/h
14

30.0°
↑
25.0 km/h
15

31.0°
↑
16.0 km/h
16

31.0°
↑
13.0 km/h
17

30.0°
0.4 mm
↑
8.0 km/h
18

26.0°
↑
6.0 km/h
19

26.0°
↑
4.0 km/h
20

26.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
21

25.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
22

24.0°
0.1 mm
↑
11.0 km/h
23

23.0°
0.5 mm
↑
5.0 km/h

24.0°
↑
7.0 km/h
1

24.0°
↑
10.0 km/h
2

24.0°
↑
13.0 km/h
3

22.0°
1.3 mm
↑
9.0 km/h
4

22.0°
1.8 mm
↑
13.0 km/h
5

21.0°
1.8 mm
↑
14.0 km/h
6

22.0°
1.0 mm
↑
15.0 km/h
7

23.0°
1.3 mm
↑
8.0 km/h
8

23.0°
2.6 mm
↑
22.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Amritsar, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 4 (Không lành mạnh) |
Chỉ số UK DEFRA: | 10 (Rất cao) |
CO: | 718.85 µg/m³ |
O3: | 2.0 µg/m³ |
NO2: | 102.35 µg/m³ |
SO2: | 15.95 µg/m³ |
PM2.5: | 111.45 µg/m³ |
PM10: | 117.45 µg/m³ |