Thời tiết tại Kasur, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰
13.1°C
cảm giác như 13.7°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Kasur, Pa-ki-xtan (Pakistan) vào 3:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 82% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (92°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 4.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:32 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:02 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kasur, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
27.6°C
20.0°C
14.2°C
19%
7.9 kph
0.0 mm
1.0
06:32 AM
05:02 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
27.7°C
20.1°C
14.5°C
22%
9.0 kph
0.0 mm
1.0
06:33 AM
05:02 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
27.7°C
19.9°C
14.3°C
24%
9.4 kph
0.0 mm
1.0
06:34 AM
05:02 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
26.8°C
19.5°C
13.8°C
25%
9.7 kph
0.0 mm
1.0
06:35 AM
05:01 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
26.4°C
19.0°C
13.9°C
24%
8.6 kph
0.0 mm
5.0
06:36 AM
05:01 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
26.2°C
18.7°C
13.7°C
22%
8.6 kph
0.0 mm
5.0
06:37 AM
05:01 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Kasur, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰
Wednesday, November 19, 2025
29.0°C
25.0°C
20.0°C
16.0°C
12.0°C
4
15.0°
↑
2.0 km/h
5
14.0°
↑
2.0 km/h
6
14.0°
↑
2.0 km/h
7
14.0°
↑
3.0 km/h
8
18.0°
↑
4.0 km/h
9
20.0°
↑
4.0 km/h
10
23.0°
↑
4.0 km/h
11
25.0°
↑
2.0 km/h
12
27.0°
↑
0.0 km/h
13
27.0°
↑
2.0 km/h
14
28.0°
↑
3.0 km/h
15
27.0°
↑
3.0 km/h
16
26.0°
↑
3.0 km/h
17
22.0°
↑
3.0 km/h
18
21.0°
↑
4.0 km/h
19
20.0°
↑
6.0 km/h
20
20.0°
↑
7.0 km/h
21
19.0°
↑
8.0 km/h
22
18.0°
↑
8.0 km/h
23
18.0°
↑
7.0 km/h
17.0°
↑
6.0 km/h
1
16.0°
↑
6.0 km/h
2
16.0°
↑
5.0 km/h
3
16.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kasur, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 5 (Rất không lành mạnh) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 10 (Rất cao) |
| CO: | 1420.85 µg/m³ |
| O3: | 44.0 µg/m³ |
| NO2: | 82.25 µg/m³ |
| SO2: | 41.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 159.65 µg/m³ |
| PM10: | 160.15 µg/m³ |