Thời tiết tại Dera Ghazi Khan, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰

31.7°C
cảm giác như 32.1°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Dera Ghazi Khan, Pa-ki-xtan (Pakistan) vào 2:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 38% |
🌬️ Gió: | 32.0 kph (213°) |
🌡️ Áp suất: | 1002.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:13 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:58 PM |
Dự báo 7 ngày cho Dera Ghazi Khan, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
40.2°C
33.0°C
26.3°C
34%
36.7 kph
1.2 mm
2.0
06:13 AM
05:58 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.4°C
22.6°C
21.4°C
71%
33.1 kph
2.8 mm
1.0
06:14 AM
05:57 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
30.0°C
23.9°C
18.7°C
55%
21.6 kph
0.0 mm
1.0
06:14 AM
05:56 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
31.7°C
25.8°C
20.5°C
47%
11.9 kph
0.0 mm
2.0
06:15 AM
05:55 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
34.2°C
26.0°C
21.5°C
40%
11.2 kph
0.0 mm
7.0
06:15 AM
05:54 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
35.6°C
29.0°C
23.1°C
27%
9.0 kph
0.0 mm
7.0
06:16 AM
05:52 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Dera Ghazi Khan, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰
Sunday, October 05, 2025
42.0°C
37.0°C
32.0°C
27.0°C
22.0°C
3

31.0°
↑
25.0 km/h
4

30.0°
↑
22.0 km/h
5

30.0°
↑
19.0 km/h
6

29.0°
↑
14.0 km/h
7

30.0°
↑
9.0 km/h
8

32.0°
↑
6.0 km/h
9

34.0°
↑
2.0 km/h
10

35.0°
↑
1.0 km/h
11

36.0°
↑
2.0 km/h
12

38.0°
↑
4.0 km/h
13

39.0°
↑
6.0 km/h
14

40.0°
↑
12.0 km/h
15

40.0°
↑
21.0 km/h
16

40.0°
↑
28.0 km/h
17

38.0°
↑
24.0 km/h
18

35.0°
↑
14.0 km/h
19

31.0°
↑
14.0 km/h
20

27.0°
↑
17.0 km/h
21

27.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
22

27.0°
↑
13.0 km/h
23

26.0°
1.1 mm
↑
29.0 km/h

25.0°
0.1 mm
↑
29.0 km/h
1

25.0°
↑
27.0 km/h
2

24.0°
↑
31.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Dera Ghazi Khan, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 297.85 µg/m³ |
O3: | 113.0 µg/m³ |
NO2: | 5.45 µg/m³ |
SO2: | 11.25 µg/m³ |
PM2.5: | 35.75 µg/m³ |
PM10: | 38.55 µg/m³ |