Thời tiết tại Rahim Yar Khan, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰
19.3°C
cảm giác như 19.3°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Rahim Yar Khan, Pa-ki-xtan (Pakistan) vào 3:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 13% |
| 🌬️ Gió: | 9.4 kph (230°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:44 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:24 PM |
Dự báo 7 ngày cho Rahim Yar Khan, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
31.6°C
23.6°C
18.3°C
11%
10.1 kph
0.0 mm
1.0
06:44 AM
05:24 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
31.3°C
23.4°C
17.4°C
12%
7.9 kph
0.0 mm
1.0
06:45 AM
05:24 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
30.8°C
23.3°C
17.5°C
12%
14.0 kph
0.0 mm
1.0
06:46 AM
05:24 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
30.2°C
22.6°C
16.7°C
14%
15.1 kph
0.0 mm
1.0
06:46 AM
05:23 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
29.3°C
21.8°C
16.6°C
13%
11.9 kph
0.0 mm
6.0
06:47 AM
05:23 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
28.8°C
21.5°C
15.7°C
13%
11.2 kph
0.0 mm
6.0
06:48 AM
05:23 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Rahim Yar Khan, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰
Wednesday, November 19, 2025
33.0°C
29.0°C
24.0°C
20.0°C
16.0°C
4
19.0°
↑
10.0 km/h
5
19.0°
↑
10.0 km/h
6
18.0°
↑
10.0 km/h
7
18.0°
↑
10.0 km/h
8
21.0°
↑
8.0 km/h
9
25.0°
↑
8.0 km/h
10
27.0°
↑
8.0 km/h
11
29.0°
↑
9.0 km/h
12
30.0°
↑
9.0 km/h
13
31.0°
↑
9.0 km/h
14
32.0°
↑
9.0 km/h
15
32.0°
↑
8.0 km/h
16
31.0°
↑
6.0 km/h
17
27.0°
↑
4.0 km/h
18
24.0°
↑
4.0 km/h
19
23.0°
↑
4.0 km/h
20
22.0°
↑
4.0 km/h
21
21.0°
↑
4.0 km/h
22
20.0°
↑
3.0 km/h
23
20.0°
↑
3.0 km/h
20.0°
↑
4.0 km/h
1
19.0°
↑
4.0 km/h
2
19.0°
↑
6.0 km/h
3
19.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Rahim Yar Khan, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 4 (Không lành mạnh) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 10 (Rất cao) |
| CO: | 1601.85 µg/m³ |
| O3: | 70.0 µg/m³ |
| NO2: | 22.65 µg/m³ |
| SO2: | 23.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 98.15 µg/m³ |
| PM10: | 98.65 µg/m³ |