Thời tiết tại Mardan, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰

23.2°C
cảm giác như 25.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Mardan, Pa-ki-xtan (Pakistan) vào 3:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 78% |
🌬️ Gió: | 7.2 kph (27°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 6.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.4 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:08 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:52 PM |
Dự báo 7 ngày cho Mardan, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
30.3°C
25.1°C
20.5°C
63%
9.7 kph
9.9 mm
1.0
06:08 AM
05:52 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
26.1°C
21.5°C
19.0°C
70%
22.0 kph
16.7 mm
1.0
06:09 AM
05:51 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
22.6°C
19.3°C
17.2°C
78%
13.7 kph
10.4 mm
0.0
06:10 AM
05:50 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
25.4°C
20.5°C
16.4°C
66%
6.8 kph
0.0 mm
0.0
06:11 AM
05:48 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
28.1°C
21.1°C
17.4°C
55%
6.5 kph
0.0 mm
6.0
06:11 AM
05:47 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
29.0°C
23.2°C
18.3°C
45%
7.6 kph
0.0 mm
6.0
06:12 AM
05:46 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Mardan, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰
Saturday, October 04, 2025
32.0°C
28.0°C
25.0°C
22.0°C
18.0°C
4

21.0°
0.8 mm
↑
5.0 km/h
5

21.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
6

20.0°
1.8 mm
↑
4.0 km/h
7

21.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
8

24.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
9

24.0°
2.8 mm
↑
3.0 km/h
10

26.0°
↑
4.0 km/h
11

27.0°
0.4 mm
↑
5.0 km/h
12

28.0°
↑
3.0 km/h
13

29.0°
↑
4.0 km/h
14

30.0°
↑
6.0 km/h
15

30.0°
↑
6.0 km/h
16

30.0°
↑
7.0 km/h
17

29.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
18

27.0°
↑
7.0 km/h
19

26.0°
↑
9.0 km/h
20

25.0°
↑
10.0 km/h
21

25.0°
↑
8.0 km/h
22

24.0°
↑
6.0 km/h
23

23.0°
0.4 mm
↑
5.0 km/h

22.0°
3.9 mm
↑
7.0 km/h
1

21.0°
↑
11.0 km/h
2

20.0°
2.1 mm
↑
9.0 km/h
3

20.0°
0.6 mm
↑
11.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Mardan, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 4 (Không lành mạnh) |
Chỉ số UK DEFRA: | 9 (Cao) |
CO: | 1121.85 µg/m³ |
O3: | 50.0 µg/m³ |
NO2: | 56.25 µg/m³ |
SO2: | 12.95 µg/m³ |
PM2.5: | 66.05 µg/m³ |
PM10: | 72.75 µg/m³ |