Thời tiết tại Dera Ismail Khan, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰

29.2°C
cảm giác như 29.1°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Dera Ismail Khan, Pa-ki-xtan (Pakistan) vào 3:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 39% |
🌬️ Gió: | 15.5 kph (75°) |
🌡️ Áp suất: | 1006.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 4% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:12 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:58 PM |
Dự báo 7 ngày cho Dera Ismail Khan, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
38.0°C
32.4°C
27.5°C
34%
26.6 kph
0.0 mm
1.0
06:12 AM
05:58 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
34.0°C
29.5°C
25.8°C
45%
24.1 kph
8.2 mm
1.0
06:13 AM
05:56 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
24.3°C
22.5°C
20.3°C
72%
22.7 kph
18.0 mm
0.0
06:13 AM
05:55 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
27.8°C
23.5°C
19.4°C
53%
15.5 kph
0.0 mm
2.0
06:14 AM
05:54 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
30.3°C
25.2°C
22.1°C
45%
7.6 kph
0.0 mm
7.0
06:15 AM
05:53 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
32.0°C
28.2°C
24.1°C
35%
11.5 kph
0.0 mm
7.0
06:15 AM
05:52 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Dera Ismail Khan, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰
Saturday, October 04, 2025
40.0°C
36.0°C
32.0°C
29.0°C
25.0°C
4

29.0°
↑
13.0 km/h
5

28.0°
↑
14.0 km/h
6

28.0°
↑
16.0 km/h
7

28.0°
↑
14.0 km/h
8

30.0°
↑
15.0 km/h
9

31.0°
↑
14.0 km/h
10

33.0°
↑
14.0 km/h
11

34.0°
↑
14.0 km/h
12

36.0°
↑
13.0 km/h
13

37.0°
↑
12.0 km/h
14

38.0°
↑
10.0 km/h
15

38.0°
↑
8.0 km/h
16

38.0°
↑
8.0 km/h
17

38.0°
↑
9.0 km/h
18

35.0°
↑
10.0 km/h
19

34.0°
↑
9.0 km/h
20

33.0°
↑
14.0 km/h
21

32.0°
↑
24.0 km/h
22

30.0°
↑
27.0 km/h
23

29.0°
↑
24.0 km/h

28.0°
↑
23.0 km/h
1

28.0°
↑
20.0 km/h
2

27.0°
↑
16.0 km/h
3

27.0°
↑
16.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Dera Ismail Khan, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
Chỉ số UK DEFRA: | 8 (Cao) |
CO: | 936.85 µg/m³ |
O3: | 82.0 µg/m³ |
NO2: | 22.15 µg/m³ |
SO2: | 11.15 µg/m³ |
PM2.5: | 61.85 µg/m³ |
PM10: | 69.05 µg/m³ |