Thời tiết tại Gardez, A Phú Hãn (Afghanistan) 🇦🇫
14.1°C
cảm giác như 14.1°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Gardez, A Phú Hãn (Afghanistan) vào 12:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 5% |
| 🌬️ Gió: | 6.5 kph (243°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 99% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 4.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:25 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:50 PM |
Dự báo 7 ngày cho Gardez, A Phú Hãn (Afghanistan) 🇦🇫
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Nhiều nắng
14.1°C
4.2°C
-2.7°C
13%
7.6 kph
0.0 mm
1.0
06:25 AM
04:50 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Có mây
15.4°C
5.4°C
-1.3°C
9%
9.0 kph
0.0 mm
1.0
06:26 AM
04:49 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
15.3°C
5.7°C
-0.8°C
11%
9.0 kph
0.0 mm
1.0
06:27 AM
04:49 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
13.8°C
4.2°C
-2.1°C
17%
10.8 kph
0.0 mm
1.0
06:28 AM
04:48 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
11.7°C
3.2°C
-3.8°C
23%
8.3 kph
0.0 mm
1.0
06:29 AM
04:48 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
10.6°C
1.0°C
-4.3°C
22%
6.8 kph
0.0 mm
2.0
06:30 AM
04:47 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
9.5°C
0.1°C
-5.2°C
19%
9.0 kph
0.0 mm
2.0
06:31 AM
04:47 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Gardez, A Phú Hãn (Afghanistan) 🇦🇫
Sunday, November 16, 2025
17.0°C
12.0°C
7.0°C
2.0°C
-3.0°C
13
14.0°
↑
6.0 km/h
14
14.0°
↑
8.0 km/h
15
13.0°
↑
8.0 km/h
16
6.0°
↑
6.0 km/h
17
3.0°
↑
4.0 km/h
18
3.0°
↑
5.0 km/h
19
3.0°
↑
5.0 km/h
20
2.0°
↑
6.0 km/h
21
2.0°
↑
6.0 km/h
22
0.0°
↑
3.0 km/h
23
-0.0°
↑
3.0 km/h
-1.0°
↑
1.0 km/h
1
-1.0°
↑
2.0 km/h
2
-1.0°
↑
1.0 km/h
3
-1.0°
↑
2.0 km/h
4
-1.0°
↑
2.0 km/h
5
-1.0°
↑
2.0 km/h
6
-1.0°
↑
3.0 km/h
7
2.0°
↑
3.0 km/h
8
7.0°
↑
4.0 km/h
9
11.0°
↑
5.0 km/h
10
13.0°
↑
6.0 km/h
11
14.0°
↑
8.0 km/h
12
15.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Gardez, A Phú Hãn (Afghanistan) 🇦🇫 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 212.85 µg/m³ |
| O3: | 84.0 µg/m³ |
| NO2: | 4.85 µg/m³ |
| SO2: | 2.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 5.85 µg/m³ |
| PM10: | 6.55 µg/m³ |