Thời tiết tại Kunduz, A Phú Hãn (Afghanistan) 🇦🇫

17.8°C
cảm giác như 17.8°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Kunduz, A Phú Hãn (Afghanistan) vào 23:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 30% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (210°) |
🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 20% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:52 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:35 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kunduz, A Phú Hãn (Afghanistan) 🇦🇫
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
27.6°C
21.2°C
15.7°C
28%
13.7 kph
0.0 mm
1.0
05:52 AM
05:35 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
27.4°C
20.9°C
15.5°C
23%
15.1 kph
0.0 mm
1.0
05:52 AM
05:34 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
23.5°C
19.2°C
15.5°C
20%
22.0 kph
0.0 mm
1.0
05:53 AM
05:32 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
23.3°C
18.2°C
13.7°C
30%
11.5 kph
0.0 mm
1.0
05:54 AM
05:31 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
25.7°C
19.2°C
13.8°C
25%
7.2 kph
0.0 mm
2.0
05:55 AM
05:30 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
27.2°C
18.8°C
13.9°C
26%
11.5 kph
0.0 mm
5.0
05:56 AM
05:28 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
27.5°C
20.8°C
15.0°C
21%
11.2 kph
0.0 mm
6.0
05:57 AM
05:27 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Kunduz, A Phú Hãn (Afghanistan) 🇦🇫
Saturday, October 04, 2025
29.0°C
25.0°C
21.0°C
17.0°C
13.0°C

17.0°
↑
2.0 km/h
1

17.0°
↑
3.0 km/h
2

17.0°
↑
3.0 km/h
3

16.0°
↑
3.0 km/h
4

16.0°
↑
4.0 km/h
5

16.0°
↑
4.0 km/h
6

16.0°
↑
3.0 km/h
7

20.0°
↑
3.0 km/h
8

22.0°
↑
5.0 km/h
9

24.0°
↑
9.0 km/h
10

25.0°
↑
13.0 km/h
11

26.0°
↑
14.0 km/h
12

27.0°
↑
14.0 km/h
13

27.0°
↑
15.0 km/h
14

27.0°
↑
15.0 km/h
15

27.0°
↑
15.0 km/h
16

26.0°
↑
15.0 km/h
17

23.0°
↑
13.0 km/h
18

21.0°
↑
12.0 km/h
19

20.0°
↑
9.0 km/h
20

19.0°
↑
6.0 km/h
21

18.0°
↑
4.0 km/h
22

18.0°
↑
4.0 km/h
23

18.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kunduz, A Phú Hãn (Afghanistan) 🇦🇫 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 476.85 µg/m³ |
O3: | 77.0 µg/m³ |
NO2: | 6.85 µg/m³ |
SO2: | 2.45 µg/m³ |
PM2.5: | 15.05 µg/m³ |
PM10: | 55.25 µg/m³ |