Thời tiết tại Kunduz, A Phú Hãn (Afghanistan) 🇦🇫
22.4°C
cảm giác như 22.3°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Kunduz, A Phú Hãn (Afghanistan) vào 12:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 8% |
| 🌬️ Gió: | 6.8 kph (332°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 3.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:35 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:43 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kunduz, A Phú Hãn (Afghanistan) 🇦🇫
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
22.9°C
15.8°C
10.7°C
12%
8.6 kph
0.0 mm
1.0
06:35 AM
04:43 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
20.5°C
14.3°C
10.0°C
14%
8.6 kph
0.0 mm
1.0
06:36 AM
04:43 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
19.6°C
13.0°C
8.3°C
17%
7.2 kph
0.0 mm
1.0
06:37 AM
04:42 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
19.7°C
12.8°C
7.7°C
19%
6.5 kph
0.0 mm
0.0
06:38 AM
04:42 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
19.6°C
13.1°C
7.7°C
20%
6.8 kph
0.0 mm
1.0
06:39 AM
04:41 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
18.8°C
12.4°C
8.9°C
23%
6.8 kph
0.0 mm
4.0
06:40 AM
04:41 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
18.3°C
11.5°C
7.6°C
25%
6.1 kph
0.0 mm
4.0
06:41 AM
04:40 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Kunduz, A Phú Hãn (Afghanistan) 🇦🇫
Tuesday, November 18, 2025
24.0°C
20.0°C
16.0°C
12.0°C
8.0°C
13
23.0°
↑
8.0 km/h
14
23.0°
↑
8.0 km/h
15
22.0°
↑
8.0 km/h
16
18.0°
↑
9.0 km/h
17
16.0°
↑
7.0 km/h
18
15.0°
↑
6.0 km/h
19
14.0°
↑
6.0 km/h
20
14.0°
↑
6.0 km/h
21
13.0°
↑
5.0 km/h
22
13.0°
↑
5.0 km/h
23
13.0°
↑
6.0 km/h
13.0°
↑
6.0 km/h
1
12.0°
↑
6.0 km/h
2
12.0°
↑
6.0 km/h
3
11.0°
↑
4.0 km/h
4
11.0°
↑
3.0 km/h
5
10.0°
↑
2.0 km/h
6
10.0°
↑
2.0 km/h
7
11.0°
↑
1.0 km/h
8
16.0°
↑
1.0 km/h
9
17.0°
↑
4.0 km/h
10
19.0°
↑
6.0 km/h
11
20.0°
↑
8.0 km/h
12
20.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kunduz, A Phú Hãn (Afghanistan) 🇦🇫 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 415.85 µg/m³ |
| O3: | 27.0 µg/m³ |
| NO2: | 7.55 µg/m³ |
| SO2: | 3.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 13.95 µg/m³ |
| PM10: | 14.25 µg/m³ |