Thời tiết tại Bokhtar, Tát-gi-ki-xtan (Tajikistan) 🇹🇯
14.6°C
cảm giác như 15.5°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Bokhtar, Tát-gi-ki-xtan (Tajikistan) vào 22:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 17% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (38°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1023.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:08 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:12 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bokhtar, Tát-gi-ki-xtan (Tajikistan) 🇹🇯
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
23.4°C
16.7°C
12.4°C
15%
8.6 kph
0.0 mm
1.0
07:08 AM
05:12 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
20.2°C
14.6°C
10.6°C
18%
7.9 kph
0.0 mm
0.0
07:10 AM
05:11 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
19.4°C
13.5°C
9.3°C
20%
6.1 kph
0.0 mm
0.0
07:11 AM
05:10 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
19.0°C
13.2°C
9.1°C
21%
7.6 kph
0.0 mm
0.0
07:12 AM
05:10 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
18.4°C
12.7°C
8.3°C
25%
8.3 kph
0.0 mm
1.0
07:13 AM
05:09 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
18.5°C
12.5°C
9.0°C
25%
7.6 kph
0.0 mm
4.0
07:14 AM
05:09 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
19.0°C
12.4°C
8.6°C
20%
8.3 kph
0.0 mm
4.0
07:15 AM
05:08 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Bokhtar, Tát-gi-ki-xtan (Tajikistan) 🇹🇯
Tuesday, November 18, 2025
22.0°C
18.0°C
15.0°C
12.0°C
8.0°C
23
14.0°
↑
4.0 km/h
14.0°
↑
4.0 km/h
1
13.0°
↑
5.0 km/h
2
13.0°
↑
5.0 km/h
3
12.0°
↑
4.0 km/h
4
12.0°
↑
4.0 km/h
5
12.0°
↑
5.0 km/h
6
11.0°
↑
5.0 km/h
7
11.0°
↑
5.0 km/h
8
11.0°
↑
5.0 km/h
9
14.0°
↑
4.0 km/h
10
16.0°
↑
2.0 km/h
11
17.0°
↑
2.0 km/h
12
18.0°
↑
4.0 km/h
13
19.0°
↑
6.0 km/h
14
20.0°
↑
7.0 km/h
15
20.0°
↑
8.0 km/h
16
20.0°
↑
8.0 km/h
17
16.0°
↑
8.0 km/h
18
15.0°
↑
5.0 km/h
19
14.0°
↑
2.0 km/h
20
14.0°
↑
1.0 km/h
21
13.0°
↑
2.0 km/h
22
13.0°
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bokhtar, Tát-gi-ki-xtan (Tajikistan) 🇹🇯 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 257.85 µg/m³ |
| O3: | 83.0 µg/m³ |
| NO2: | 8.25 µg/m³ |
| SO2: | 13.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 8.35 µg/m³ |
| PM10: | 9.45 µg/m³ |