Thời tiết tại Tirmiz, U-dơ-bê-ki-xtan (Uzbekistan) 🇺🇿
8.3°C
cảm giác như 8.1°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Tirmiz, U-dơ-bê-ki-xtan (Uzbekistan) vào 2:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 57% |
| 🌬️ Gió: | 4.3 kph (89°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1022.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 8.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:13 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:19 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tirmiz, U-dơ-bê-ki-xtan (Uzbekistan) 🇺🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
24.1°C
16.7°C
10.9°C
13%
17.3 kph
0.0 mm
1.0
07:13 AM
05:19 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
21.1°C
14.6°C
9.8°C
16%
15.5 kph
0.0 mm
1.0
07:14 AM
05:18 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
19.8°C
13.1°C
8.6°C
20%
11.9 kph
0.0 mm
0.0
07:15 AM
05:18 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
19.5°C
13.0°C
8.1°C
23%
10.1 kph
0.0 mm
1.0
07:16 AM
05:17 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
18.7°C
11.8°C
7.7°C
25%
5.0 kph
0.0 mm
4.0
07:17 AM
05:17 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
19.1°C
12.3°C
9.0°C
22%
9.7 kph
0.0 mm
4.0
07:18 AM
05:16 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Tirmiz, U-dơ-bê-ki-xtan (Uzbekistan) 🇺🇿
Tuesday, November 18, 2025
26.0°C
22.0°C
17.0°C
12.0°C
8.0°C
3
13.0°
↑
4.0 km/h
4
12.0°
↑
3.0 km/h
5
12.0°
↑
2.0 km/h
6
11.0°
↑
1.0 km/h
7
11.0°
↑
1.0 km/h
8
13.0°
↑
3.0 km/h
9
17.0°
↑
4.0 km/h
10
19.0°
↑
4.0 km/h
11
21.0°
↑
5.0 km/h
12
22.0°
↑
6.0 km/h
13
23.0°
↑
8.0 km/h
14
24.0°
↑
9.0 km/h
15
24.0°
↑
12.0 km/h
16
24.0°
↑
14.0 km/h
17
20.0°
↑
15.0 km/h
18
18.0°
↑
16.0 km/h
19
17.0°
↑
17.0 km/h
20
16.0°
↑
17.0 km/h
21
15.0°
↑
17.0 km/h
22
15.0°
↑
16.0 km/h
23
14.0°
↑
15.0 km/h
13.0°
↑
14.0 km/h
1
13.0°
↑
13.0 km/h
2
12.0°
↑
11.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tirmiz, U-dơ-bê-ki-xtan (Uzbekistan) 🇺🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 398.85 µg/m³ |
| O3: | 52.0 µg/m³ |
| NO2: | 10.55 µg/m³ |
| SO2: | 7.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 11.15 µg/m³ |
| PM10: | 11.85 µg/m³ |