Thời tiết tại Samarkand, U-dơ-bê-ki-xtan (Uzbekistan) 🇺🇿
8.1°C
cảm giác như 7.4°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Samarkand, U-dơ-bê-ki-xtan (Uzbekistan) vào 5:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 46% |
| 🌬️ Gió: | 5.8 kph (133°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1023.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:20 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:15 PM |
Dự báo 7 ngày cho Samarkand, U-dơ-bê-ki-xtan (Uzbekistan) 🇺🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
20.7°C
14.7°C
11.1°C
17%
11.5 kph
0.0 mm
0.0
07:20 AM
05:15 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
18.7°C
13.3°C
9.5°C
19%
6.8 kph
0.0 mm
0.0
07:21 AM
05:14 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
17.6°C
11.9°C
8.7°C
25%
12.2 kph
0.0 mm
0.0
07:22 AM
05:13 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
17.1°C
10.8°C
6.9°C
31%
11.2 kph
0.0 mm
0.0
07:23 AM
05:13 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
17.5°C
11.2°C
7.3°C
31%
11.2 kph
0.0 mm
1.0
07:25 AM
05:12 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
16.7°C
10.5°C
7.1°C
31%
7.6 kph
0.0 mm
4.0
07:26 AM
05:12 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
16.8°C
10.3°C
6.9°C
28%
10.8 kph
0.0 mm
4.0
07:27 AM
05:11 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Samarkand, U-dơ-bê-ki-xtan (Uzbekistan) 🇺🇿
Tuesday, November 18, 2025
22.0°C
18.0°C
15.0°C
12.0°C
8.0°C
6
11.0°
↑
6.0 km/h
7
11.0°
↑
6.0 km/h
8
12.0°
↑
5.0 km/h
9
14.0°
↑
4.0 km/h
10
17.0°
↑
1.0 km/h
11
19.0°
↑
3.0 km/h
12
20.0°
↑
7.0 km/h
13
20.0°
↑
9.0 km/h
14
21.0°
↑
11.0 km/h
15
20.0°
↑
12.0 km/h
16
20.0°
↑
10.0 km/h
17
16.0°
↑
6.0 km/h
18
15.0°
↑
2.0 km/h
19
14.0°
↑
4.0 km/h
20
13.0°
↑
5.0 km/h
21
13.0°
↑
4.0 km/h
22
12.0°
↑
2.0 km/h
23
12.0°
↑
1.0 km/h
12.0°
↑
2.0 km/h
1
11.0°
↑
3.0 km/h
2
11.0°
↑
3.0 km/h
3
11.0°
↑
4.0 km/h
4
10.0°
↑
4.0 km/h
5
10.0°
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Samarkand, U-dơ-bê-ki-xtan (Uzbekistan) 🇺🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 170.85 µg/m³ |
| O3: | 16.0 µg/m³ |
| NO2: | 35.15 µg/m³ |
| SO2: | 6.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 22.55 µg/m³ |
| PM10: | 22.95 µg/m³ |