Thời tiết tại Bukhara, U-dơ-bê-ki-xtan (Uzbekistan) 🇺🇿

13.2°C
cảm giác như 11.3°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Bukhara, U-dơ-bê-ki-xtan (Uzbekistan) vào :30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 33% |
🌬️ Gió: | 21.2 kph (12°) |
🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:41 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:19 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bukhara, U-dơ-bê-ki-xtan (Uzbekistan) 🇺🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
24.6°C
18.5°C
12.7°C
19%
30.6 kph
0.0 mm
1.0
06:41 AM
06:19 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
23.8°C
18.0°C
12.5°C
22%
36.4 kph
0.1 mm
1.0
06:42 AM
06:18 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
25.9°C
18.2°C
11.6°C
24%
22.7 kph
0.0 mm
1.0
06:43 AM
06:16 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
26.2°C
18.2°C
10.7°C
22%
16.6 kph
0.0 mm
2.0
06:44 AM
06:15 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
25.5°C
17.2°C
12.1°C
15%
16.6 kph
0.0 mm
5.0
06:45 AM
06:13 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
25.3°C
18.3°C
12.5°C
15%
17.6 kph
0.0 mm
5.0
06:46 AM
06:11 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Bukhara, U-dơ-bê-ki-xtan (Uzbekistan) 🇺🇿
Saturday, October 04, 2025
26.0°C
22.0°C
18.0°C
14.0°C
10.0°C
1

13.0°
↑
21.0 km/h
2

14.0°
↑
20.0 km/h
3

14.0°
↑
20.0 km/h
4

13.0°
↑
20.0 km/h
5

13.0°
↑
21.0 km/h
6

13.0°
↑
21.0 km/h
7

13.0°
↑
21.0 km/h
8

15.0°
↑
23.0 km/h
9

17.0°
↑
27.0 km/h
10

20.0°
↑
27.0 km/h
11

22.0°
↑
27.0 km/h
12

23.0°
↑
27.0 km/h
13

24.0°
↑
27.0 km/h
14

24.0°
↑
28.0 km/h
15

25.0°
↑
28.0 km/h
16

24.0°
↑
28.0 km/h
17

24.0°
↑
28.0 km/h
18

22.0°
↑
22.0 km/h
19

20.0°
↑
22.0 km/h
20

19.0°
↑
28.0 km/h
21

19.0°
↑
30.0 km/h
22

18.0°
↑
30.0 km/h
23

18.0°
↑
31.0 km/h

17.0°
↑
32.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bukhara, U-dơ-bê-ki-xtan (Uzbekistan) 🇺🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 133.85 µg/m³ |
O3: | 83.0 µg/m³ |
NO2: | 2.45 µg/m³ |
SO2: | 3.05 µg/m³ |
PM2.5: | 4.35 µg/m³ |
PM10: | 10.45 µg/m³ |