Thời tiết tại Bukhara, U-dơ-bê-ki-xtan (Uzbekistan) 🇺🇿
12.1°C
cảm giác như 11.0°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Bukhara, U-dơ-bê-ki-xtan (Uzbekistan) vào 21:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 38% |
| 🌬️ Gió: | 11.2 kph (24°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1024.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 4.2 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:29 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:25 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bukhara, U-dơ-bê-ki-xtan (Uzbekistan) 🇺🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
23.0°C
15.9°C
10.5°C
17%
11.5 kph
0.0 mm
0.0
07:29 AM
05:25 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
21.6°C
14.8°C
10.6°C
20%
15.8 kph
0.0 mm
0.0
07:30 AM
05:24 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
20.3°C
14.3°C
10.3°C
22%
15.8 kph
0.0 mm
0.0
07:31 AM
05:24 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
20.0°C
14.0°C
10.2°C
25%
25.2 kph
0.0 mm
0.0
07:32 AM
05:23 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
20.6°C
13.5°C
8.6°C
29%
17.3 kph
0.0 mm
1.0
07:33 AM
05:22 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
19.0°C
13.0°C
9.5°C
29%
15.1 kph
0.0 mm
4.0
07:34 AM
05:22 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
18.8°C
11.8°C
6.9°C
32%
7.9 kph
0.0 mm
4.0
07:35 AM
05:21 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Bukhara, U-dơ-bê-ki-xtan (Uzbekistan) 🇺🇿
Monday, November 17, 2025
23.0°C
19.0°C
16.0°C
12.0°C
8.0°C
22
14.0°
↑
10.0 km/h
23
13.0°
↑
8.0 km/h
13.0°
↑
8.0 km/h
1
12.0°
↑
8.0 km/h
2
12.0°
↑
8.0 km/h
3
12.0°
↑
8.0 km/h
4
11.0°
↑
8.0 km/h
5
11.0°
↑
7.0 km/h
6
11.0°
↑
8.0 km/h
7
11.0°
↑
9.0 km/h
8
11.0°
↑
10.0 km/h
9
14.0°
↑
8.0 km/h
10
16.0°
↑
10.0 km/h
11
18.0°
↑
10.0 km/h
12
20.0°
↑
11.0 km/h
13
21.0°
↑
13.0 km/h
14
22.0°
↑
16.0 km/h
15
22.0°
↑
16.0 km/h
16
21.0°
↑
14.0 km/h
17
18.0°
↑
13.0 km/h
18
16.0°
↑
11.0 km/h
19
15.0°
↑
10.0 km/h
20
14.0°
↑
9.0 km/h
21
13.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bukhara, U-dơ-bê-ki-xtan (Uzbekistan) 🇺🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 173.85 µg/m³ |
| O3: | 71.0 µg/m³ |
| NO2: | 4.15 µg/m³ |
| SO2: | 4.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 9.05 µg/m³ |
| PM10: | 22.35 µg/m³ |