Thời tiết tại Guernsey 🇬🇬
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Saint Peter Port.
6.1°C
cảm giác như 0.7°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Saint Peter Port tại 22:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 49% |
| 🌬️ Gió: | 41.8 kph (348°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:28 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:23 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Saint Peter Port
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Wed, Nov 19
Mưa lả tả gần đó
9.3°C
8.4°C
6.7°C
63%
60.8 kph
4.3 mm
0.0
07:28 AM
04:23 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa lả tả gần đó
9.3°C
7.6°C
6.4°C
52%
41.8 kph
1.2 mm
0.0
07:30 AM
04:22 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa lả tả gần đó
10.4°C
9.3°C
8.2°C
59%
36.7 kph
0.8 mm
0.0
07:31 AM
04:21 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa vừa
12.3°C
11.4°C
9.8°C
76%
55.4 kph
8.6 mm
0.0
07:33 AM
04:20 PM
Waxing Crescent
Sun, Nov 23
Mưa lả tả gần đó
13.4°C
12.8°C
11.2°C
71%
49.3 kph
3.2 mm
0.0
07:34 AM
04:19 PM
Waxing Crescent
Mon, Nov 24
Mưa lả tả gần đó
13.2°C
11.2°C
8.7°C
81%
79.2 kph
4.8 mm
3.0
07:36 AM
04:18 PM
Waxing Crescent
Tue, Nov 25
Mưa lả tả gần đó
10.8°C
10.4°C
9.7°C
74%
67.3 kph
2.2 mm
3.0
07:37 AM
04:18 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Saint Peter Port
Wednesday, November 19, 2025
11.0°C
9.0°C
8.0°C
6.0°C
4.0°C
23
7.0°
↑40.0 km/h
7.0°
↑39.0 km/h
1
7.0°
↑37.0 km/h
2
7.0°
↑36.0 km/h
3
7.0°
↑36.0 km/h
4
7.0°
↑35.0 km/h
5
7.0°
0.0 mm
↑35.0 km/h
6
7.0°
0.0 mm
↑34.0 km/h
7
7.0°
0.1 mm
↑33.0 km/h
8
7.0°
0.2 mm
↑32.0 km/h
9
6.0°
0.2 mm
↑29.0 km/h
10
6.0°
0.1 mm
↑31.0 km/h
11
7.0°
0.1 mm
↑31.0 km/h
12
7.0°
0.1 mm
↑34.0 km/h
13
7.0°
↑34.0 km/h
14
7.0°
↑32.0 km/h
15
8.0°
↑31.0 km/h
16
8.0°
↑32.0 km/h
17
9.0°
↑33.0 km/h
18
9.0°
0.1 mm
↑35.0 km/h
19
9.0°
0.2 mm
↑37.0 km/h
20
9.0°
0.2 mm
↑39.0 km/h
21
9.0°
0.1 mm
↑42.0 km/h
22
9.0°
↑41.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Saint Peter Port (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910