Thời tiết tại Guernsey 🇬🇬
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Saint Peter Port.

17.1°C
cảm giác như 17.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Saint Peter Port tại 19:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 77% |
🌬️ Gió: | 27.7 kph (209°) |
🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:12 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:46 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Saint Peter Port
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Thu, Oct 02
Có mây
18.1°C
16.8°C
15.6°C
75%
32.0 kph
0.0 mm
1.0
07:12 AM
06:46 PM
Waxing Gibbous
Fri, Oct 03
Mưa lả tả gần đó
17.5°C
16.8°C
16.1°C
90%
56.5 kph
1.5 mm
0.0
07:14 AM
06:44 PM
Waxing Gibbous
Sat, Oct 04
Mưa vừa
14.2°C
14.3°C
13.3°C
73%
64.1 kph
7.3 mm
0.0
07:15 AM
06:42 PM
Waxing Gibbous
Sun, Oct 05
Mưa lả tả gần đó
15.0°C
14.5°C
13.9°C
71%
42.1 kph
0.6 mm
1.0
07:17 AM
06:40 PM
Waxing Gibbous
Mon, Oct 06
Có mây
15.6°C
15.3°C
14.8°C
75%
27.0 kph
0.1 mm
1.0
07:18 AM
06:38 PM
Waxing Gibbous
Tue, Oct 07
Nhiều nắng
16.7°C
15.9°C
15.5°C
78%
18.0 kph
0.0 mm
5.0
07:20 AM
06:36 PM
Full Moon
Wed, Oct 08
Mưa lả tả gần đó
16.2°C
15.7°C
15.2°C
82%
29.9 kph
0.3 mm
4.0
07:21 AM
06:34 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ for Saint Peter Port
Thursday, October 02, 2025
19.0°C
18.0°C
16.0°C
15.0°C
14.0°C
20

17.0°
↑32.0 km/h
21

17.0°
↑29.0 km/h
22

16.0°
↑29.0 km/h
23

16.0°
↑30.0 km/h

16.0°
↑30.0 km/h
1

16.0°
0.1 mm
↑32.0 km/h
2

16.0°
0.1 mm
↑33.0 km/h
3

16.0°
0.1 mm
↑32.0 km/h
4

16.0°
↑33.0 km/h
5

16.0°
0.0 mm
↑32.0 km/h
6

16.0°
0.1 mm
↑32.0 km/h
7

16.0°
0.0 mm
↑33.0 km/h
8

16.0°
0.1 mm
↑32.0 km/h
9

17.0°
0.0 mm
↑32.0 km/h
10

17.0°
0.1 mm
↑32.0 km/h
11

17.0°
0.1 mm
↑32.0 km/h
12

17.0°
0.0 mm
↑32.0 km/h
13

17.0°
0.0 mm
↑34.0 km/h
14

17.0°
0.0 mm
↑37.0 km/h
15

17.0°
0.1 mm
↑35.0 km/h
16

17.0°
0.1 mm
↑35.0 km/h
17

17.0°
↑40.0 km/h
18

18.0°
0.0 mm
↑45.0 km/h
19

18.0°
0.1 mm
↑49.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Saint Peter Port (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910