Thời tiết tại Rio de Janeiro, Brazil 🇧🇷

24.1°C
cảm giác như 25.6°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Rio de Janeiro, Brazil vào 15:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 78% |
🌬️ Gió: | 20.5 kph (114°) |
🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 4.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:33 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:53 PM |
Dự báo 7 ngày cho Rio de Janeiro, Brazil 🇧🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 5 2. thg 10
Có mây
26.6°C
22.8°C
19.6°C
73%
22.3 kph
0.0 mm
2.0
05:33 AM
05:53 PM
Waxing Gibbous
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
27.2°C
23.1°C
19.7°C
65%
21.6 kph
0.0 mm
2.0
05:32 AM
05:53 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
29.4°C
24.4°C
19.9°C
60%
21.2 kph
0.0 mm
2.0
05:31 AM
05:53 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
29.8°C
25.2°C
20.9°C
58%
17.3 kph
0.0 mm
2.0
05:30 AM
05:54 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
34.2°C
27.4°C
22.0°C
50%
15.1 kph
0.0 mm
1.0
05:29 AM
05:54 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.8°C
22.7°C
18.9°C
73%
25.6 kph
2.8 mm
6.0
05:28 AM
05:54 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
18.9°C
18.1°C
16.9°C
85%
14.8 kph
4.3 mm
5.0
05:27 AM
05:55 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Rio de Janeiro, Brazil 🇧🇷
Thursday, October 02, 2025
29.0°C
26.0°C
23.0°C
20.0°C
17.0°C
16

24.0°
↑
22.0 km/h
17

23.0°
↑
22.0 km/h
18

22.0°
↑
21.0 km/h
19

22.0°
↑
16.0 km/h
20

22.0°
↑
14.0 km/h
21

22.0°
↑
13.0 km/h
22

21.0°
↑
11.0 km/h
23

21.0°
↑
10.0 km/h

21.0°
↑
10.0 km/h
1

20.0°
↑
8.0 km/h
2

20.0°
↑
6.0 km/h
3

20.0°
↑
6.0 km/h
4

20.0°
↑
6.0 km/h
5

20.0°
↑
7.0 km/h
6

21.0°
↑
7.0 km/h
7

22.0°
↑
7.0 km/h
8

24.0°
↑
7.0 km/h
9

25.0°
↑
7.0 km/h
10

26.0°
↑
11.0 km/h
11

27.0°
↑
15.0 km/h
12

27.0°
↑
17.0 km/h
13

27.0°
↑
18.0 km/h
14

26.0°
↑
19.0 km/h
15

26.0°
↑
22.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Rio de Janeiro, Brazil 🇧🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 196.85 µg/m³ |
O3: | 57.0 µg/m³ |
NO2: | 17.25 µg/m³ |
SO2: | 4.45 µg/m³ |
PM2.5: | 9.35 µg/m³ |
PM10: | 10.95 µg/m³ |