Thời tiết tại Campos dos Goytacazes, Brazil 🇧🇷
31.0°C
cảm giác như 46.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Campos dos Goytacazes, Brazil vào 19:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 59% |
| 🌬️ Gió: | 5.0 kph (157°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1008.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.6 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 04:55 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:06 PM |
Dự báo 7 ngày cho Campos dos Goytacazes, Brazil 🇧🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Mưa vừa
32.0°C
24.8°C
21.5°C
84%
23.4 kph
14.9 mm
3.0
04:55 AM
06:06 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
32.4°C
25.6°C
22.0°C
82%
19.8 kph
7.3 mm
3.0
04:54 AM
06:07 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
30.3°C
24.3°C
21.3°C
88%
22.7 kph
5.8 mm
3.0
04:54 AM
06:07 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.9°C
22.8°C
17.6°C
79%
23.4 kph
0.4 mm
3.0
04:54 AM
06:08 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.8°C
21.1°C
16.5°C
79%
20.5 kph
0.4 mm
1.0
04:54 AM
06:09 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
23.7°C
22.4°C
21.4°C
89%
9.4 kph
0.4 mm
6.0
04:54 AM
06:09 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa vừa
27.2°C
22.9°C
20.8°C
92%
16.9 kph
6.9 mm
6.0
04:54 AM
06:10 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Campos dos Goytacazes, Brazil 🇧🇷
Monday, November 17, 2025
34.0°C
30.0°C
27.0°C
24.0°C
20.0°C
20
23.0°
0.3 mm
↑
4.0 km/h
21
23.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
22
23.0°
1.2 mm
↑
7.0 km/h
23
22.0°
2.2 mm
↑
8.0 km/h
22.0°
0.2 mm
↑
6.0 km/h
1
22.0°
↑
8.0 km/h
2
22.0°
↑
9.0 km/h
3
22.0°
↑
10.0 km/h
4
22.0°
↑
10.0 km/h
5
23.0°
↑
8.0 km/h
6
24.0°
↑
5.0 km/h
7
25.0°
↑
5.0 km/h
8
27.0°
↑
8.0 km/h
9
29.0°
↑
9.0 km/h
10
31.0°
↑
9.0 km/h
11
32.0°
↑
10.0 km/h
12
32.0°
↑
9.0 km/h
13
32.0°
↑
10.0 km/h
14
31.0°
↑
12.0 km/h
15
28.0°
↑
20.0 km/h
16
26.0°
0.4 mm
↑
17.0 km/h
17
24.0°
2.2 mm
↑
7.0 km/h
18
24.0°
2.2 mm
↑
1.0 km/h
19
23.0°
1.4 mm
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Campos dos Goytacazes, Brazil 🇧🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 158.85 µg/m³ |
| O3: | 32.0 µg/m³ |
| NO2: | 15.55 µg/m³ |
| SO2: | 6.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 17.65 µg/m³ |
| PM10: | 19.45 µg/m³ |