Thời tiết tại Teresina, Brazil 🇧🇷

26.2°C
cảm giác như 27.0°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Teresina, Brazil vào 6:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 79% |
🌬️ Gió: | 7.9 kph (122°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:35 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:45 PM |
Dự báo 7 ngày cho Teresina, Brazil 🇧🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
39.5°C
30.4°C
21.5°C
38%
12.2 kph
0.0 mm
3.0
05:35 AM
05:45 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
39.6°C
30.3°C
20.0°C
45%
14.0 kph
0.1 mm
3.0
05:35 AM
05:45 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
40.3°C
30.8°C
22.2°C
48%
12.2 kph
0.5 mm
3.0
05:34 AM
05:45 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
41.3°C
32.0°C
22.9°C
45%
13.7 kph
0.0 mm
3.0
05:34 AM
05:45 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
41.4°C
30.6°C
22.2°C
50%
14.0 kph
0.0 mm
1.0
05:34 AM
05:44 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
39.3°C
30.0°C
23.0°C
51%
12.6 kph
0.3 mm
7.0
05:33 AM
05:44 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
40.8°C
31.8°C
24.2°C
41%
16.2 kph
0.2 mm
8.0
05:33 AM
05:44 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Teresina, Brazil 🇧🇷
Saturday, October 04, 2025
41.0°C
35.0°C
30.0°C
24.0°C
18.0°C
7

29.0°
↑
12.0 km/h
8

32.0°
↑
12.0 km/h
9

34.0°
↑
12.0 km/h
10

36.0°
↑
12.0 km/h
11

38.0°
↑
12.0 km/h
12

39.0°
↑
11.0 km/h
13

40.0°
↑
10.0 km/h
14

40.0°
↑
9.0 km/h
15

39.0°
↑
9.0 km/h
16

38.0°
↑
7.0 km/h
17

32.0°
↑
3.0 km/h
18

30.0°
↑
3.0 km/h
19

29.0°
↑
3.0 km/h
20

29.0°
↑
6.0 km/h
21

28.0°
↑
6.0 km/h
22

25.0°
↑
7.0 km/h
23

24.0°
↑
7.0 km/h

22.0°
↑
6.0 km/h
1

21.0°
↑
5.0 km/h
2

21.0°
↑
2.0 km/h
3

20.0°
↑
2.0 km/h
4

20.0°
↑
4.0 km/h
5

21.0°
↑
4.0 km/h
6

25.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Teresina, Brazil 🇧🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 128.85 µg/m³ |
O3: | 86.0 µg/m³ |
NO2: | 1.45 µg/m³ |
SO2: | 1.35 µg/m³ |
PM2.5: | 5.35 µg/m³ |
PM10: | 5.95 µg/m³ |