Thời tiết tại Teresina, Brazil 🇧🇷
37.4°C
cảm giác như 40.0°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Teresina, Brazil vào 18:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 33% |
| 🌬️ Gió: | 4.3 kph (34°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1005.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:26 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:48 PM |
Dự báo 7 ngày cho Teresina, Brazil 🇧🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
41.9°C
31.3°C
22.5°C
49%
11.9 kph
0.0 mm
3.0
05:26 AM
05:48 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
40.1°C
29.1°C
22.9°C
61%
11.2 kph
2.4 mm
2.0
05:26 AM
05:48 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
39.2°C
29.0°C
22.2°C
59%
11.5 kph
0.4 mm
2.0
05:26 AM
05:48 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
40.2°C
30.9°C
22.4°C
48%
10.8 kph
3.4 mm
3.0
05:26 AM
05:49 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
40.5°C
28.3°C
22.2°C
62%
10.4 kph
1.1 mm
1.0
05:27 AM
05:49 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
40.7°C
31.2°C
23.1°C
46%
9.7 kph
0.0 mm
9.0
05:27 AM
05:49 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
39.8°C
31.2°C
22.8°C
46%
14.8 kph
0.0 mm
9.0
05:27 AM
05:50 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Teresina, Brazil 🇧🇷
Tuesday, November 18, 2025
42.0°C
37.0°C
32.0°C
26.0°C
21.0°C
19
31.0°
↑
5.0 km/h
20
27.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
21
27.0°
↑
11.0 km/h
22
26.0°
↑
12.0 km/h
23
25.0°
↑
12.0 km/h
25.0°
↑
10.0 km/h
1
24.0°
↑
10.0 km/h
2
24.0°
↑
9.0 km/h
3
24.0°
↑
10.0 km/h
4
23.0°
↑
7.0 km/h
5
24.0°
↑
6.0 km/h
6
26.0°
↑
11.0 km/h
7
29.0°
↑
11.0 km/h
8
32.0°
↑
9.0 km/h
9
35.0°
↑
8.0 km/h
10
37.0°
↑
8.0 km/h
11
39.0°
↑
8.0 km/h
12
40.0°
↑
7.0 km/h
13
38.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
14
37.0°
↑
3.0 km/h
15
37.0°
↑
5.0 km/h
16
36.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
17
29.0°
1.3 mm
↑
3.0 km/h
18
25.0°
0.3 mm
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Teresina, Brazil 🇧🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 254.85 µg/m³ |
| O3: | 57.0 µg/m³ |
| NO2: | 12.95 µg/m³ |
| SO2: | 4.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 29.75 µg/m³ |
| PM10: | 31.05 µg/m³ |