Thời tiết tại Caucaia, Brazil 🇧🇷

27.1°C
cảm giác như 30.3°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Caucaia, Brazil vào 19:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 74% |
🌬️ Gió: | 22.0 kph (97°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:19 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:28 PM |
Dự báo 7 ngày cho Caucaia, Brazil 🇧🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
30.9°C
26.6°C
23.7°C
66%
27.4 kph
0.0 mm
3.0
05:19 AM
05:28 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
29.8°C
26.3°C
23.5°C
65%
28.8 kph
0.1 mm
3.0
05:19 AM
05:28 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.4°C
26.5°C
24.5°C
71%
27.0 kph
0.4 mm
3.0
05:19 AM
05:28 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.4°C
26.5°C
24.0°C
69%
27.4 kph
0.4 mm
3.0
05:18 AM
05:28 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.9°C
26.6°C
24.3°C
74%
27.4 kph
0.4 mm
1.0
05:18 AM
05:27 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.0°C
26.3°C
25.1°C
76%
25.6 kph
0.2 mm
7.0
05:17 AM
05:27 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
29.9°C
26.8°C
24.8°C
70%
28.1 kph
0.1 mm
8.0
05:17 AM
05:27 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Caucaia, Brazil 🇧🇷
Friday, October 03, 2025
31.0°C
28.0°C
26.0°C
24.0°C
21.0°C
20

25.0°
↑
23.0 km/h
21

25.0°
↑
24.0 km/h
22

25.0°
↑
26.0 km/h
23

25.0°
0.0 mm
↑
27.0 km/h

25.0°
0.0 mm
↑
27.0 km/h
1

24.0°
0.0 mm
↑
27.0 km/h
2

24.0°
0.0 mm
↑
26.0 km/h
3

24.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
4

24.0°
0.0 mm
↑
22.0 km/h
5

24.0°
↑
22.0 km/h
6

25.0°
↑
24.0 km/h
7

26.0°
↑
26.0 km/h
8

28.0°
↑
27.0 km/h
9

29.0°
↑
27.0 km/h
10

30.0°
↑
28.0 km/h
11

30.0°
↑
29.0 km/h
12

30.0°
↑
28.0 km/h
13

29.0°
↑
26.0 km/h
14

29.0°
↑
24.0 km/h
15

28.0°
↑
22.0 km/h
16

27.0°
↑
20.0 km/h
17

26.0°
↑
19.0 km/h
18

26.0°
↑
20.0 km/h
19

25.0°
↑
20.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Caucaia, Brazil 🇧🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 124.85 µg/m³ |
O3: | 64.0 µg/m³ |
NO2: | 3.75 µg/m³ |
SO2: | 1.95 µg/m³ |
PM2.5: | 7.95 µg/m³ |
PM10: | 11.65 µg/m³ |