Thời tiết tại Feira de Santana, Brazil 🇧🇷
24.9°C
cảm giác như 26.5°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Feira de Santana, Brazil vào 18:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 68% |
| 🌬️ Gió: | 16.2 kph (110°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 7% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:00 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:43 PM |
Dự báo 7 ngày cho Feira de Santana, Brazil 🇧🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Có mây
32.8°C
25.4°C
20.6°C
69%
17.3 kph
0.0 mm
3.0
05:00 AM
05:43 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
36.1°C
27.0°C
20.9°C
70%
16.2 kph
14.4 mm
1.0
05:00 AM
05:43 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
28.5°C
25.0°C
22.4°C
80%
9.7 kph
12.7 mm
2.0
05:00 AM
05:43 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
27.6°C
23.5°C
21.6°C
90%
10.1 kph
17.8 mm
0.0
05:00 AM
05:44 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa vừa
26.4°C
22.9°C
20.9°C
91%
13.7 kph
5.4 mm
1.0
05:00 AM
05:44 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.4°C
24.8°C
21.3°C
78%
13.3 kph
0.1 mm
6.0
05:00 AM
05:45 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
32.0°C
25.2°C
20.9°C
74%
15.5 kph
0.1 mm
8.0
05:00 AM
05:45 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Feira de Santana, Brazil 🇧🇷
Tuesday, November 18, 2025
38.0°C
33.0°C
28.0°C
23.0°C
18.0°C
19
24.0°
↑
15.0 km/h
20
23.0°
↑
13.0 km/h
21
23.0°
↑
10.0 km/h
22
22.0°
↑
9.0 km/h
23
22.0°
↑
8.0 km/h
21.0°
↑
6.0 km/h
1
21.0°
↑
6.0 km/h
2
21.0°
↑
8.0 km/h
3
21.0°
↑
5.0 km/h
4
21.0°
↑
2.0 km/h
5
22.0°
↑
4.0 km/h
6
23.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
7
25.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
8
28.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
9
31.0°
↑
10.0 km/h
10
33.0°
↑
10.0 km/h
11
35.0°
↑
7.0 km/h
12
36.0°
↑
6.0 km/h
13
36.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
14
36.0°
↑
4.0 km/h
15
33.0°
↑
14.0 km/h
16
29.0°
↑
16.0 km/h
17
28.0°
↑
16.0 km/h
18
27.0°
0.7 mm
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Feira de Santana, Brazil 🇧🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 171.85 µg/m³ |
| O3: | 33.0 µg/m³ |
| NO2: | 6.25 µg/m³ |
| SO2: | 4.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 7.65 µg/m³ |
| PM10: | 8.75 µg/m³ |