Thời tiết tại Osasco, Brazil 🇧🇷
22.1°C
cảm giác như 24.6°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Osasco, Brazil vào 18:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 73% |
| 🌬️ Gió: | 21.2 kph (266°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.7 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:13 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:32 PM |
Dự báo 7 ngày cho Osasco, Brazil 🇧🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
29.1°C
22.2°C
17.8°C
79%
26.3 kph
10.9 mm
2.0
05:13 AM
06:32 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
26.4°C
20.1°C
15.0°C
60%
20.9 kph
0.0 mm
3.0
05:13 AM
06:32 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
27.2°C
20.7°C
15.9°C
51%
19.8 kph
0.0 mm
3.0
05:13 AM
06:33 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
29.8°C
21.4°C
15.5°C
56%
19.4 kph
0.0 mm
3.0
05:13 AM
06:34 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa vừa
31.3°C
21.4°C
16.8°C
70%
11.5 kph
12.6 mm
1.0
05:13 AM
06:34 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
24.3°C
21.4°C
19.4°C
86%
20.9 kph
1.5 mm
6.0
05:12 AM
06:35 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.4°C
21.2°C
17.8°C
74%
20.5 kph
0.2 mm
6.0
05:12 AM
06:36 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Osasco, Brazil 🇧🇷
Tuesday, November 18, 2025
28.0°C
24.0°C
20.0°C
17.0°C
13.0°C
19
20.0°
0.2 mm
↑
17.0 km/h
20
19.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
21
20.0°
↑
17.0 km/h
22
19.0°
↑
19.0 km/h
23
18.0°
↑
20.0 km/h
17.0°
↑
19.0 km/h
1
16.0°
↑
19.0 km/h
2
16.0°
↑
19.0 km/h
3
15.0°
↑
21.0 km/h
4
15.0°
↑
19.0 km/h
5
15.0°
↑
18.0 km/h
6
17.0°
↑
18.0 km/h
7
19.0°
↑
19.0 km/h
8
21.0°
↑
16.0 km/h
9
22.0°
↑
13.0 km/h
10
24.0°
↑
12.0 km/h
11
25.0°
↑
13.0 km/h
12
26.0°
↑
14.0 km/h
13
26.0°
↑
15.0 km/h
14
26.0°
↑
16.0 km/h
15
26.0°
↑
17.0 km/h
16
24.0°
↑
18.0 km/h
17
22.0°
↑
17.0 km/h
18
20.0°
↑
14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Osasco, Brazil 🇧🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 203.85 µg/m³ |
| O3: | 75.0 µg/m³ |
| NO2: | 11.85 µg/m³ |
| SO2: | 4.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 9.45 µg/m³ |
| PM10: | 9.55 µg/m³ |