Thời tiết tại Osasco, Brazil 🇧🇷

18.3°C
cảm giác như 18.3°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Osasco, Brazil vào 7:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 88% |
🌬️ Gió: | 6.8 kph (39°) |
🌡️ Áp suất: | 1023.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 7.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:45 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:07 PM |
Dự báo 7 ngày cho Osasco, Brazil 🇧🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.4°C
21.7°C
18.3°C
64%
17.3 kph
0.9 mm
1.0
05:45 AM
06:07 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
33.4°C
26.0°C
18.7°C
46%
12.6 kph
0.0 mm
3.0
05:44 AM
06:08 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
36.3°C
27.8°C
19.4°C
41%
22.0 kph
0.0 mm
2.0
05:43 AM
06:08 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
17.2°C
16.4°C
14.4°C
90%
24.1 kph
1.2 mm
0.0
05:42 AM
06:09 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.7°C
14.0°C
13.2°C
93%
21.6 kph
4.5 mm
0.0
05:41 AM
06:09 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.5°C
13.8°C
13.2°C
92%
19.1 kph
0.2 mm
4.0
05:40 AM
06:09 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
25.8°C
18.1°C
13.4°C
66%
19.1 kph
0.0 mm
6.0
05:39 AM
06:10 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Osasco, Brazil 🇧🇷
Saturday, October 04, 2025
29.0°C
26.0°C
22.0°C
19.0°C
16.0°C
8

23.0°
↑
8.0 km/h
9

25.0°
↑
8.0 km/h
10

25.0°
↑
12.0 km/h
11

26.0°
↑
10.0 km/h
12

27.0°
↑
6.0 km/h
13

26.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
14

25.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
15

24.0°
0.1 mm
↑
17.0 km/h
16

22.0°
0.4 mm
↑
14.0 km/h
17

21.0°
0.2 mm
↑
12.0 km/h
18

22.0°
↑
9.0 km/h
19

21.0°
↑
6.0 km/h
20

21.0°
↑
6.0 km/h
21

21.0°
↑
5.0 km/h
22

20.0°
↑
6.0 km/h
23

20.0°
↑
6.0 km/h

20.0°
↑
7.0 km/h
1

20.0°
↑
9.0 km/h
2

20.0°
↑
11.0 km/h
3

19.0°
↑
9.0 km/h
4

19.0°
↑
9.0 km/h
5

19.0°
↑
7.0 km/h
6

20.0°
↑
9.0 km/h
7

23.0°
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Osasco, Brazil 🇧🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 474.85 µg/m³ |
O3: | 143.0 µg/m³ |
NO2: | 10.85 µg/m³ |
SO2: | 10.45 µg/m³ |
PM2.5: | 16.35 µg/m³ |
PM10: | 16.75 µg/m³ |