Thời tiết tại Diadema, Brazil 🇧🇷
23.3°C
cảm giác như 25.7°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Diadema, Brazil vào 19:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 69% |
| 🌬️ Gió: | 11.9 kph (23°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:13 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:30 PM |
Dự báo 7 ngày cho Diadema, Brazil 🇧🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Mưa vừa
19.2°C
18.3°C
17.3°C
91%
13.3 kph
9.3 mm
0.0
05:13 AM
06:30 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.8°C
20.8°C
17.3°C
85%
25.2 kph
3.8 mm
2.0
05:13 AM
06:30 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
25.5°C
19.5°C
16.1°C
89%
24.8 kph
7.3 mm
1.0
05:13 AM
06:31 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
23.6°C
18.3°C
14.5°C
73%
19.1 kph
0.1 mm
3.0
05:12 AM
06:32 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
27.4°C
17.6°C
13.3°C
68%
14.4 kph
0.0 mm
1.0
05:12 AM
06:33 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.9°C
20.9°C
17.2°C
67%
25.6 kph
0.3 mm
6.0
05:12 AM
06:33 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
18.9°C
17.9°C
17.0°C
97%
13.0 kph
2.1 mm
5.0
05:12 AM
06:34 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Diadema, Brazil 🇧🇷
Sunday, November 16, 2025
28.0°C
25.0°C
22.0°C
18.0°C
15.0°C
20
18.0°
↑
13.0 km/h
21
18.0°
↑
10.0 km/h
22
17.0°
↑
9.0 km/h
23
17.0°
↑
9.0 km/h
17.0°
↑
9.0 km/h
1
17.0°
↑
10.0 km/h
2
18.0°
↑
11.0 km/h
3
18.0°
↑
12.0 km/h
4
19.0°
↑
15.0 km/h
5
19.0°
↑
15.0 km/h
6
21.0°
↑
19.0 km/h
7
23.0°
↑
22.0 km/h
8
22.0°
↑
19.0 km/h
9
22.0°
↑
17.0 km/h
10
25.0°
↑
20.0 km/h
11
27.0°
0.7 mm
↑
25.0 km/h
12
25.0°
0.7 mm
↑
24.0 km/h
13
24.0°
0.8 mm
↑
23.0 km/h
14
22.0°
0.2 mm
↑
20.0 km/h
15
21.0°
0.4 mm
↑
20.0 km/h
16
21.0°
0.4 mm
↑
17.0 km/h
17
20.0°
0.5 mm
↑
13.0 km/h
18
20.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
19
20.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Diadema, Brazil 🇧🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 533.85 µg/m³ |
| O3: | 61.0 µg/m³ |
| NO2: | 36.15 µg/m³ |
| SO2: | 11.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 21.35 µg/m³ |
| PM10: | 21.35 µg/m³ |