Thời tiết tại Itaquaquecetuba, Brazil 🇧🇷

19.4°C
cảm giác như 19.4°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Itaquaquecetuba, Brazil vào 2:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 83% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (101°) |
🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:43 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:06 PM |
Dự báo 7 ngày cho Itaquaquecetuba, Brazil 🇧🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Có mây
27.1°C
20.4°C
15.8°C
71%
12.2 kph
0.1 mm
2.0
05:43 AM
06:06 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
33.6°C
24.1°C
15.9°C
54%
12.6 kph
0.0 mm
3.0
05:42 AM
06:06 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
36.2°C
26.7°C
18.0°C
44%
18.0 kph
0.1 mm
2.0
05:41 AM
06:06 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
18.0°C
16.3°C
14.6°C
91%
18.7 kph
1.1 mm
1.0
05:40 AM
06:07 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
15.2°C
14.4°C
12.8°C
94%
16.6 kph
3.2 mm
0.0
05:39 AM
06:07 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
16.9°C
14.1°C
12.2°C
89%
18.7 kph
1.6 mm
4.0
05:38 AM
06:08 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.8°C
16.6°C
11.5°C
77%
12.2 kph
0.5 mm
5.0
05:37 AM
06:08 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Itaquaquecetuba, Brazil 🇧🇷
Saturday, October 04, 2025
29.0°C
25.0°C
21.0°C
17.0°C
13.0°C
3

16.0°
↑
4.0 km/h
4

16.0°
↑
6.0 km/h
5

16.0°
↑
6.0 km/h
6

18.0°
↑
6.0 km/h
7

20.0°
↑
6.0 km/h
8

22.0°
↑
6.0 km/h
9

24.0°
↑
7.0 km/h
10

26.0°
↑
6.0 km/h
11

27.0°
↑
6.0 km/h
12

27.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
13

27.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
14

24.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
15

24.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
16

24.0°
↑
10.0 km/h
17

21.0°
↑
11.0 km/h
18

19.0°
↑
12.0 km/h
19

18.0°
↑
11.0 km/h
20

18.0°
↑
9.0 km/h
21

17.0°
↑
9.0 km/h
22

17.0°
↑
8.0 km/h
23

17.0°
↑
8.0 km/h

17.0°
↑
7.0 km/h
1

17.0°
↑
6.0 km/h
2

17.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Itaquaquecetuba, Brazil 🇧🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 260.85 µg/m³ |
O3: | 12.0 µg/m³ |
NO2: | 43.95 µg/m³ |
SO2: | 14.05 µg/m³ |
PM2.5: | 23.35 µg/m³ |
PM10: | 23.65 µg/m³ |