Thời tiết tại Itaquaquecetuba, Brazil 🇧🇷
20.3°C
cảm giác như 20.3°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Itaquaquecetuba, Brazil vào 4:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 94% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (19°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:12 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:30 PM |
Dự báo 7 ngày cho Itaquaquecetuba, Brazil 🇧🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.2°C
21.9°C
16.5°C
77%
23.4 kph
2.4 mm
3.0
05:12 AM
06:30 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
25.1°C
18.5°C
12.8°C
62%
17.3 kph
0.0 mm
3.0
05:12 AM
06:30 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
26.2°C
18.6°C
12.3°C
69%
20.9 kph
0.0 mm
3.0
05:11 AM
06:31 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
31.5°C
20.7°C
13.1°C
66%
17.6 kph
0.0 mm
3.0
05:11 AM
06:32 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
32.7°C
20.3°C
14.5°C
72%
13.3 kph
2.8 mm
1.0
05:11 AM
06:32 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa vừa
19.8°C
18.9°C
18.1°C
96%
8.3 kph
6.5 mm
5.0
05:11 AM
06:33 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
17.8°C
17.4°C
16.4°C
97%
8.6 kph
1.0 mm
5.0
05:11 AM
06:34 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Itaquaquecetuba, Brazil 🇧🇷
Tuesday, November 18, 2025
31.0°C
26.0°C
21.0°C
16.0°C
11.0°C
5
19.0°
↑
4.0 km/h
6
20.0°
↑
5.0 km/h
7
22.0°
↑
7.0 km/h
8
25.0°
↑
12.0 km/h
9
27.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
10
28.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
11
29.0°
↑
21.0 km/h
12
29.0°
↑
23.0 km/h
13
27.0°
0.1 mm
↑
21.0 km/h
14
27.0°
0.0 mm
↑
21.0 km/h
15
26.0°
0.6 mm
↑
19.0 km/h
16
24.0°
0.4 mm
↑
17.0 km/h
17
22.0°
0.6 mm
↑
21.0 km/h
18
20.0°
0.6 mm
↑
20.0 km/h
19
19.0°
↑
19.0 km/h
20
19.0°
↑
19.0 km/h
21
18.0°
↑
18.0 km/h
22
17.0°
↑
17.0 km/h
23
16.0°
↑
16.0 km/h
16.0°
↑
17.0 km/h
1
15.0°
↑
17.0 km/h
2
15.0°
↑
17.0 km/h
3
14.0°
↑
16.0 km/h
4
14.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Itaquaquecetuba, Brazil 🇧🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 253.85 µg/m³ |
| O3: | 99.0 µg/m³ |
| NO2: | 19.15 µg/m³ |
| SO2: | 7.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 14.65 µg/m³ |
| PM10: | 14.75 µg/m³ |