Thời tiết tại Suzano, Brazil 🇧🇷
22.3°C
cảm giác như 24.8°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Suzano, Brazil vào 6:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 78% |
| 🌬️ Gió: | 5.8 kph (41°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:12 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:30 PM |
Dự báo 7 ngày cho Suzano, Brazil 🇧🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
29.5°C
21.8°C
17.2°C
80%
26.6 kph
7.1 mm
3.0
05:12 AM
06:30 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
25.4°C
18.6°C
13.7°C
67%
18.7 kph
0.0 mm
3.0
05:11 AM
06:30 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
26.6°C
18.8°C
12.4°C
63%
17.6 kph
0.0 mm
3.0
05:11 AM
06:31 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
29.6°C
19.7°C
12.2°C
63%
18.4 kph
0.0 mm
3.0
05:11 AM
06:32 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa vừa
32.0°C
19.5°C
14.4°C
76%
10.4 kph
5.2 mm
1.0
05:11 AM
06:32 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.0°C
20.8°C
18.3°C
87%
22.0 kph
2.1 mm
6.0
05:11 AM
06:33 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.9°C
20.0°C
16.4°C
80%
16.6 kph
0.8 mm
5.0
05:11 AM
06:34 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Suzano, Brazil 🇧🇷
Tuesday, November 18, 2025
31.0°C
26.0°C
21.0°C
16.0°C
11.0°C
7
22.0°
↑
5.0 km/h
8
24.0°
↑
9.0 km/h
9
26.0°
0.2 mm
↑
14.0 km/h
10
29.0°
0.1 mm
↑
18.0 km/h
11
29.0°
↑
21.0 km/h
12
30.0°
↑
21.0 km/h
13
25.0°
0.2 mm
↑
17.0 km/h
14
25.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
15
26.0°
1.2 mm
↑
21.0 km/h
16
23.0°
0.2 mm
↑
18.0 km/h
17
22.0°
2.0 mm
↑
27.0 km/h
18
20.0°
0.6 mm
↑
17.0 km/h
19
20.0°
0.4 mm
↑
18.0 km/h
20
19.0°
0.2 mm
↑
16.0 km/h
21
18.0°
0.2 mm
↑
14.0 km/h
22
18.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
23
17.0°
↑
16.0 km/h
16.0°
↑
17.0 km/h
1
16.0°
↑
19.0 km/h
2
15.0°
↑
18.0 km/h
3
14.0°
↑
18.0 km/h
4
14.0°
↑
18.0 km/h
5
15.0°
↑
16.0 km/h
6
17.0°
↑
16.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Suzano, Brazil 🇧🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 228.85 µg/m³ |
| O3: | 116.0 µg/m³ |
| NO2: | 18.55 µg/m³ |
| SO2: | 8.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 18.45 µg/m³ |
| PM10: | 18.65 µg/m³ |