Thời tiết tại Suzano, Brazil 🇧🇷

21.4°C
cảm giác như 21.4°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Suzano, Brazil vào 17:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 78% |
🌬️ Gió: | 6.8 kph (131°) |
🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 4.9 km |
🌧️ Mưa: | 0.8 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:44 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:05 PM |
Dự báo 7 ngày cho Suzano, Brazil 🇧🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.7°C
21.1°C
16.7°C
74%
15.1 kph
3.3 mm
2.0
05:44 AM
06:05 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.2°C
19.1°C
16.0°C
78%
15.1 kph
2.8 mm
2.0
05:43 AM
06:06 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
33.4°C
23.2°C
15.2°C
58%
12.6 kph
0.3 mm
3.0
05:42 AM
06:06 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
36.2°C
25.9°C
17.4°C
48%
20.9 kph
0.2 mm
2.0
05:41 AM
06:06 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
17.1°C
16.2°C
14.7°C
93%
18.7 kph
2.2 mm
0.0
05:40 AM
06:07 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
15.2°C
14.7°C
14.2°C
95%
14.8 kph
0.9 mm
4.0
05:39 AM
06:07 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
17.0°C
15.5°C
14.5°C
94%
13.3 kph
1.1 mm
5.0
05:38 AM
06:08 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Suzano, Brazil 🇧🇷
Friday, October 03, 2025
26.0°C
23.0°C
20.0°C
17.0°C
14.0°C
18

20.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
19

19.0°
1.6 mm
↑
7.0 km/h
20

18.0°
0.3 mm
↑
6.0 km/h
21

18.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
22

18.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
23

18.0°
0.2 mm
↑
6.0 km/h

17.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
1

17.0°
↑
5.0 km/h
2

17.0°
↑
4.0 km/h
3

16.0°
↑
4.0 km/h
4

16.0°
↑
4.0 km/h
5

16.0°
↑
4.0 km/h
6

18.0°
↑
6.0 km/h
7

20.0°
↑
8.0 km/h
8

22.0°
↑
7.0 km/h
9

24.0°
↑
6.0 km/h
10

24.0°
↑
4.0 km/h
11

22.0°
↑
1.0 km/h
12

23.0°
↑
9.0 km/h
13

24.0°
↑
14.0 km/h
14

24.0°
↑
15.0 km/h
15

21.0°
1.0 mm
↑
11.0 km/h
16

18.0°
1.0 mm
↑
12.0 km/h
17

18.0°
0.3 mm
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Suzano, Brazil 🇧🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 290.85 µg/m³ |
O3: | 65.0 µg/m³ |
NO2: | 33.75 µg/m³ |
SO2: | 9.95 µg/m³ |
PM2.5: | 30.45 µg/m³ |
PM10: | 31.45 µg/m³ |