Thời tiết tại Guarujá, Brazil 🇧🇷

22.3°C
cảm giác như 24.7°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Guarujá, Brazil vào 9:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 83% |
🌬️ Gió: | 9.7 kph (95°) |
🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 6.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:42 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:06 PM |
Dự báo 7 ngày cho Guarujá, Brazil 🇧🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.1°C
21.2°C
19.8°C
84%
17.6 kph
0.1 mm
1.0
05:42 AM
06:06 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
24.7°C
22.9°C
20.9°C
75%
16.2 kph
0.0 mm
2.0
05:41 AM
06:06 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.9°C
24.6°C
20.5°C
70%
46.8 kph
0.5 mm
2.0
05:40 AM
06:06 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
19.8°C
19.4°C
18.4°C
90%
33.1 kph
17.7 mm
0.0
05:39 AM
06:07 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
18.6°C
18.0°C
16.8°C
88%
27.7 kph
27.1 mm
0.0
05:38 AM
06:07 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
19.6°C
19.1°C
18.1°C
76%
29.9 kph
1.5 mm
5.0
05:37 AM
06:08 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
21.5°C
19.7°C
18.2°C
73%
27.0 kph
0.1 mm
5.0
05:36 AM
06:08 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Guarujá, Brazil 🇧🇷
Saturday, October 04, 2025
26.0°C
24.0°C
22.0°C
20.0°C
18.0°C
10

22.0°
↑
11.0 km/h
11

22.0°
↑
17.0 km/h
12

22.0°
↑
18.0 km/h
13

22.0°
↑
13.0 km/h
14

22.0°
↑
5.0 km/h
15

22.0°
↑
8.0 km/h
16

22.0°
↑
8.0 km/h
17

22.0°
↑
7.0 km/h
18

22.0°
↑
6.0 km/h
19

22.0°
↑
7.0 km/h
20

21.0°
↑
8.0 km/h
21

21.0°
↑
5.0 km/h
22

21.0°
↑
6.0 km/h
23

21.0°
↑
9.0 km/h

21.0°
↑
7.0 km/h
1

21.0°
↑
2.0 km/h
2

21.0°
↑
6.0 km/h
3

21.0°
↑
5.0 km/h
4

21.0°
↑
6.0 km/h
5

21.0°
↑
4.0 km/h
6

23.0°
↑
2.0 km/h
7

24.0°
↑
3.0 km/h
8

24.0°
↑
6.0 km/h
9

24.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Guarujá, Brazil 🇧🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 147.85 µg/m³ |
O3: | 159.0 µg/m³ |
NO2: | 11.45 µg/m³ |
SO2: | 6.25 µg/m³ |
PM2.5: | 23.45 µg/m³ |
PM10: | 26.55 µg/m³ |