Thời tiết tại Guarujá, Brazil 🇧🇷
17.4°C
cảm giác như 17.4°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Guarujá, Brazil vào :30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 88% |
| 🌬️ Gió: | 4.7 kph (262°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:11 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:28 PM |
Dự báo 7 ngày cho Guarujá, Brazil 🇧🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 15. thg 11
Mưa lả tả gần đó
23.3°C
22.0°C
20.9°C
83%
13.0 kph
0.4 mm
3.0
05:11 AM
06:28 PM
Waning Crescent
CN 16. thg 11
Mưa vừa
22.7°C
22.0°C
21.7°C
88%
16.6 kph
7.2 mm
1.0
05:11 AM
06:29 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Mưa vừa
27.3°C
23.6°C
21.8°C
84%
14.4 kph
13.5 mm
2.0
05:11 AM
06:30 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
20.7°C
20.2°C
19.2°C
88%
29.5 kph
19.7 mm
0.0
05:11 AM
06:30 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
22.3°C
19.9°C
18.4°C
79%
11.9 kph
0.0 mm
1.0
05:10 AM
06:31 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
23.4°C
21.0°C
18.5°C
75%
18.0 kph
0.0 mm
7.0
05:10 AM
06:32 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
22.9°C
22.0°C
20.2°C
83%
19.4 kph
1.4 mm
6.0
05:10 AM
06:32 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Guarujá, Brazil 🇧🇷
Saturday, November 15, 2025
25.0°C
22.0°C
20.0°C
18.0°C
15.0°C
1
17.0°
↑
5.0 km/h
2
21.0°
↑
6.0 km/h
3
21.0°
↑
6.0 km/h
4
21.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
5
21.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
6
22.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
7
22.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
8
22.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
9
23.0°
↑
8.0 km/h
10
23.0°
↑
10.0 km/h
11
23.0°
↑
11.0 km/h
12
23.0°
↑
11.0 km/h
13
23.0°
↑
13.0 km/h
14
23.0°
↑
12.0 km/h
15
23.0°
↑
10.0 km/h
16
22.0°
↑
9.0 km/h
17
22.0°
↑
9.0 km/h
18
22.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
19
22.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
20
22.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
21
22.0°
↑
4.0 km/h
22
22.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
23
22.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
22.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Guarujá, Brazil 🇧🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 161.85 µg/m³ |
| O3: | 64.0 µg/m³ |
| NO2: | 15.75 µg/m³ |
| SO2: | 5.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 14.95 µg/m³ |
| PM10: | 18.35 µg/m³ |