Thời tiết tại Aracaju, Brazil 🇧🇷
27.0°C
cảm giác như 30.6°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Aracaju, Brazil vào 18:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 84% |
| 🌬️ Gió: | 19.4 kph (89°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 04:54 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:33 PM |
Dự báo 7 ngày cho Aracaju, Brazil 🇧🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.1°C
26.1°C
22.4°C
74%
22.7 kph
0.1 mm
3.0
04:54 AM
05:33 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.7°C
26.5°C
22.9°C
76%
30.6 kph
0.4 mm
3.0
04:54 AM
05:33 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
30.5°C
25.8°C
22.1°C
78%
25.9 kph
10.1 mm
2.0
04:54 AM
05:34 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
29.5°C
26.3°C
24.0°C
77%
24.8 kph
5.2 mm
1.0
04:54 AM
05:34 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.9°C
25.6°C
24.0°C
79%
22.3 kph
1.6 mm
1.0
04:54 AM
05:35 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.2°C
25.7°C
24.1°C
75%
22.3 kph
0.6 mm
7.0
04:55 AM
05:35 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
29.8°C
26.3°C
23.4°C
73%
23.8 kph
0.1 mm
8.0
04:55 AM
05:36 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Aracaju, Brazil 🇧🇷
Tuesday, November 18, 2025
32.0°C
29.0°C
26.0°C
23.0°C
20.0°C
19
25.0°
↑
21.0 km/h
20
25.0°
0.0 mm
↑
21.0 km/h
21
25.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
22
25.0°
0.1 mm
↑
19.0 km/h
23
24.0°
0.1 mm
↑
18.0 km/h
24.0°
0.1 mm
↑
17.0 km/h
1
24.0°
0.1 mm
↑
17.0 km/h
2
24.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
3
23.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
4
23.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
5
24.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
6
26.0°
↑
20.0 km/h
7
28.0°
↑
22.0 km/h
8
29.0°
↑
20.0 km/h
9
30.0°
↑
19.0 km/h
10
31.0°
↑
22.0 km/h
11
31.0°
↑
25.0 km/h
12
31.0°
↑
27.0 km/h
13
30.0°
↑
27.0 km/h
14
29.0°
↑
30.0 km/h
15
28.0°
↑
31.0 km/h
16
27.0°
↑
29.0 km/h
17
26.0°
↑
27.0 km/h
18
26.0°
↑
27.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Aracaju, Brazil 🇧🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 109.85 µg/m³ |
| O3: | 39.0 µg/m³ |
| NO2: | 4.75 µg/m³ |
| SO2: | 2.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 6.45 µg/m³ |
| PM10: | 8.25 µg/m³ |