Thời tiết tại Londrina, Brazil 🇧🇷
24.3°C
cảm giác như 25.8°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Londrina, Brazil vào 18:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 41% |
| 🌬️ Gió: | 15.1 kph (246°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:31 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:49 PM |
Dự báo 7 ngày cho Londrina, Brazil 🇧🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.4°C
20.1°C
14.9°C
78%
25.9 kph
3.8 mm
3.0
05:31 AM
06:49 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
27.3°C
20.3°C
13.4°C
64%
13.0 kph
0.0 mm
3.0
05:31 AM
06:49 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
29.6°C
22.3°C
16.0°C
57%
14.0 kph
0.0 mm
3.0
05:31 AM
06:50 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
29.9°C
22.8°C
15.9°C
57%
20.5 kph
0.0 mm
3.0
05:31 AM
06:51 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.1°C
21.1°C
18.0°C
73%
15.5 kph
0.6 mm
1.0
05:31 AM
06:51 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.4°C
21.6°C
17.1°C
78%
19.1 kph
1.2 mm
6.0
05:30 AM
06:52 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
28.0°C
20.7°C
14.3°C
60%
14.4 kph
0.0 mm
7.0
05:30 AM
06:53 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Londrina, Brazil 🇧🇷
Tuesday, November 18, 2025
29.0°C
24.0°C
20.0°C
16.0°C
11.0°C
19
17.0°
↑
13.0 km/h
20
17.0°
↑
13.0 km/h
21
16.0°
↑
11.0 km/h
22
16.0°
↑
10.0 km/h
23
15.0°
↑
8.0 km/h
15.0°
↑
10.0 km/h
1
15.0°
↑
10.0 km/h
2
14.0°
↑
9.0 km/h
3
14.0°
↑
8.0 km/h
4
13.0°
↑
7.0 km/h
5
14.0°
↑
6.0 km/h
6
16.0°
↑
8.0 km/h
7
19.0°
↑
12.0 km/h
8
21.0°
↑
10.0 km/h
9
23.0°
↑
10.0 km/h
10
25.0°
↑
10.0 km/h
11
26.0°
↑
10.0 km/h
12
27.0°
↑
12.0 km/h
13
27.0°
↑
12.0 km/h
14
27.0°
↑
13.0 km/h
15
26.0°
↑
12.0 km/h
16
26.0°
↑
10.0 km/h
17
23.0°
↑
9.0 km/h
18
21.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Londrina, Brazil 🇧🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 172.85 µg/m³ |
| O3: | 59.0 µg/m³ |
| NO2: | 10.35 µg/m³ |
| SO2: | 2.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 14.15 µg/m³ |
| PM10: | 14.35 µg/m³ |