Thời tiết tại Bauru, Brazil 🇧🇷
25.2°C
cảm giác như 28.0°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Bauru, Brazil vào 18:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 74% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (265°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:25 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:38 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bauru, Brazil 🇧🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Mưa vừa
22.4°C
21.0°C
19.3°C
88%
18.4 kph
10.9 mm
1.0
05:25 AM
06:38 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.6°C
23.0°C
19.0°C
80%
19.1 kph
1.1 mm
2.0
05:25 AM
06:39 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.5°C
24.1°C
18.4°C
61%
14.4 kph
0.2 mm
3.0
05:25 AM
06:39 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
32.6°C
25.2°C
18.8°C
50%
20.2 kph
0.0 mm
3.0
05:24 AM
06:40 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
36.5°C
24.0°C
18.3°C
52%
18.7 kph
0.0 mm
1.0
05:24 AM
06:41 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa vừa
31.6°C
24.4°C
20.0°C
68%
17.3 kph
5.3 mm
6.0
05:24 AM
06:41 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
24.9°C
21.4°C
19.7°C
88%
10.1 kph
2.1 mm
6.0
05:24 AM
06:42 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Bauru, Brazil 🇧🇷
Monday, November 17, 2025
31.0°C
28.0°C
24.0°C
20.0°C
17.0°C
19
20.0°
0.2 mm
↑
3.0 km/h
20
20.0°
0.9 mm
↑
6.0 km/h
21
20.0°
0.8 mm
↑
3.0 km/h
22
20.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
23
19.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
19.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
1
19.0°
↑
6.0 km/h
2
19.0°
↑
2.0 km/h
3
19.0°
↑
4.0 km/h
4
19.0°
↑
5.0 km/h
5
20.0°
↑
2.0 km/h
6
21.0°
↑
4.0 km/h
7
23.0°
↑
8.0 km/h
8
25.0°
↑
11.0 km/h
9
28.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
10
29.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
11
30.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
12
28.0°
↑
17.0 km/h
13
25.0°
↑
13.0 km/h
14
25.0°
↑
13.0 km/h
15
24.0°
↑
16.0 km/h
16
24.0°
↑
15.0 km/h
17
24.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
18
23.0°
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bauru, Brazil 🇧🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 184.85 µg/m³ |
| O3: | 58.0 µg/m³ |
| NO2: | 12.85 µg/m³ |
| SO2: | 2.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 15.15 µg/m³ |
| PM10: | 15.35 µg/m³ |