Thời tiết tại Juiz de Fora, Brazil 🇧🇷

16.7°C
cảm giác như 16.7°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Juiz de Fora, Brazil vào 3:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 90% |
🌬️ Gió: | 6.5 kph (60°) |
🌡️ Áp suất: | 1022.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:32 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:53 PM |
Dự báo 7 ngày cho Juiz de Fora, Brazil 🇧🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.3°C
19.6°C
15.2°C
74%
19.1 kph
0.5 mm
2.0
05:32 AM
05:53 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Có mây
28.5°C
20.5°C
14.7°C
68%
17.3 kph
0.0 mm
2.0
05:31 AM
05:54 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
34.5°C
23.7°C
14.5°C
54%
14.8 kph
0.0 mm
3.0
05:30 AM
05:54 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
34.5°C
22.3°C
16.7°C
64%
32.0 kph
0.4 mm
3.0
05:29 AM
05:54 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.7°C
18.6°C
14.3°C
83%
16.2 kph
1.1 mm
0.0
05:28 AM
05:55 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
16.3°C
14.6°C
13.7°C
92%
8.3 kph
2.6 mm
4.0
05:27 AM
05:55 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Có mây
21.3°C
15.8°C
11.6°C
68%
13.3 kph
0.0 mm
6.0
05:26 AM
05:55 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Juiz de Fora, Brazil 🇧🇷
Saturday, October 04, 2025
27.0°C
23.0°C
20.0°C
16.0°C
12.0°C
4

16.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
5

16.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
6

17.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
7

18.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
8

19.0°
0.1 mm
↑
11.0 km/h
9

21.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
10

24.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
11

25.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
12

25.0°
↑
14.0 km/h
13

25.0°
↑
14.0 km/h
14

25.0°
↑
16.0 km/h
15

23.0°
↑
15.0 km/h
16

22.0°
↑
16.0 km/h
17

21.0°
↑
14.0 km/h
18

20.0°
↑
19.0 km/h
19

18.0°
↑
18.0 km/h
20

18.0°
↑
16.0 km/h
21

17.0°
↑
13.0 km/h
22

16.0°
↑
8.0 km/h
23

15.0°
↑
5.0 km/h

15.0°
↑
6.0 km/h
1

15.0°
↑
5.0 km/h
2

15.0°
↑
6.0 km/h
3

16.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Juiz de Fora, Brazil 🇧🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 119.85 µg/m³ |
O3: | 39.0 µg/m³ |
NO2: | 6.65 µg/m³ |
SO2: | 5.95 µg/m³ |
PM2.5: | 7.35 µg/m³ |
PM10: | 8.95 µg/m³ |