Thời tiết tại Betim, Brazil 🇧🇷

23.1°C
cảm giác như 24.6°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Betim, Brazil vào 19:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 44% |
🌬️ Gió: | 16.6 kph (54°) |
🌡️ Áp suất: | 1022.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:37 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:56 PM |
Dự báo 7 ngày cho Betim, Brazil 🇧🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
30.2°C
22.1°C
15.0°C
51%
22.0 kph
0.0 mm
3.0
05:37 AM
05:56 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
29.8°C
22.1°C
15.7°C
54%
26.6 kph
0.0 mm
3.0
05:36 AM
05:56 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
30.5°C
22.2°C
15.6°C
56%
20.2 kph
0.0 mm
2.0
05:35 AM
05:56 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
34.4°C
25.1°C
14.9°C
45%
11.5 kph
0.0 mm
3.0
05:34 AM
05:56 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
37.0°C
26.8°C
18.3°C
39%
16.6 kph
0.0 mm
1.0
05:33 AM
05:57 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
32.6°C
22.8°C
18.1°C
65%
21.6 kph
0.0 mm
7.0
05:32 AM
05:57 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
30.5°C
22.3°C
17.1°C
63%
20.9 kph
0.0 mm
7.0
05:31 AM
05:57 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Betim, Brazil 🇧🇷
Friday, October 03, 2025
31.0°C
26.0°C
22.0°C
18.0°C
13.0°C
20

20.0°
↑
14.0 km/h
21

20.0°
↑
18.0 km/h
22

19.0°
↑
16.0 km/h
23

18.0°
↑
15.0 km/h

18.0°
↑
18.0 km/h
1

17.0°
↑
17.0 km/h
2

16.0°
↑
16.0 km/h
3

16.0°
↑
16.0 km/h
4

16.0°
↑
16.0 km/h
5

17.0°
↑
19.0 km/h
6

18.0°
↑
21.0 km/h
7

21.0°
↑
22.0 km/h
8

23.0°
↑
22.0 km/h
9

25.0°
↑
21.0 km/h
10

27.0°
↑
20.0 km/h
11

28.0°
↑
20.0 km/h
12

29.0°
↑
20.0 km/h
13

30.0°
↑
21.0 km/h
14

29.0°
↑
24.0 km/h
15

28.0°
↑
26.0 km/h
16

26.0°
↑
27.0 km/h
17

23.0°
↑
23.0 km/h
18

22.0°
↑
21.0 km/h
19

21.0°
↑
19.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Betim, Brazil 🇧🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 149.85 µg/m³ |
O3: | 66.0 µg/m³ |
NO2: | 7.85 µg/m³ |
SO2: | 4.85 µg/m³ |
PM2.5: | 6.95 µg/m³ |
PM10: | 7.45 µg/m³ |