Thời tiết tại Betim, Brazil 🇧🇷
19.3°C
cảm giác như 19.3°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Betim, Brazil vào 5:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 100% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (191°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 1.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:09 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:15 PM |
Dự báo 7 ngày cho Betim, Brazil 🇧🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
31.9°C
23.1°C
17.8°C
75%
14.8 kph
3.0 mm
3.0
05:09 AM
06:15 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.2°C
22.5°C
16.9°C
58%
18.7 kph
2.8 mm
4.0
05:09 AM
06:16 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
30.5°C
21.4°C
14.0°C
60%
20.5 kph
0.0 mm
4.0
05:09 AM
06:16 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
30.0°C
21.9°C
13.7°C
57%
17.6 kph
0.0 mm
3.0
05:09 AM
06:17 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
31.8°C
21.8°C
16.1°C
58%
11.9 kph
0.0 mm
1.0
05:09 AM
06:18 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
31.4°C
22.3°C
18.2°C
64%
15.5 kph
2.2 mm
6.0
05:08 AM
06:18 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
22.6°C
20.5°C
18.7°C
90%
12.2 kph
2.7 mm
6.0
05:08 AM
06:19 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Betim, Brazil 🇧🇷
Tuesday, November 18, 2025
33.0°C
29.0°C
24.0°C
20.0°C
16.0°C
6
20.0°
↑
0.0 km/h
7
23.0°
↑
3.0 km/h
8
26.0°
↑
5.0 km/h
9
28.0°
↑
8.0 km/h
10
29.0°
↑
11.0 km/h
11
30.0°
↑
11.0 km/h
12
31.0°
↑
10.0 km/h
13
32.0°
↑
12.0 km/h
14
30.0°
↑
12.0 km/h
15
28.0°
↑
9.0 km/h
16
27.0°
0.4 mm
↑
15.0 km/h
17
23.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
18
21.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
19
20.0°
1.5 mm
↑
5.0 km/h
20
20.0°
0.4 mm
↑
5.0 km/h
21
19.0°
↑
4.0 km/h
22
19.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
23
20.0°
0.5 mm
↑
3.0 km/h
20.0°
1.8 mm
↑
6.0 km/h
1
19.0°
0.7 mm
↑
5.0 km/h
2
19.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
3
19.0°
0.3 mm
↑
4.0 km/h
4
19.0°
↑
4.0 km/h
5
20.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Betim, Brazil 🇧🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 242.85 µg/m³ |
| O3: | 113.0 µg/m³ |
| NO2: | 4.15 µg/m³ |
| SO2: | 5.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 8.25 µg/m³ |
| PM10: | 8.35 µg/m³ |