Thời tiết tại Contagem, Brazil 🇧🇷
26.2°C
cảm giác như 29.2°C
Mưa nhẹ lả tả trong khu vực có sấm sét
Thời tiết hiện tại tại Contagem, Brazil vào 18:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 61% |
| 🌬️ Gió: | 5.4 kph (132°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.2 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:09 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:15 PM |
Dự báo 7 ngày cho Contagem, Brazil 🇧🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.9°C
23.5°C
18.6°C
72%
13.7 kph
1.3 mm
3.0
05:09 AM
06:15 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.4°C
22.8°C
17.8°C
59%
22.0 kph
2.4 mm
4.0
05:09 AM
06:15 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
31.2°C
22.6°C
15.0°C
53%
18.0 kph
0.0 mm
3.0
05:08 AM
06:16 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
31.0°C
22.6°C
15.2°C
55%
15.8 kph
0.0 mm
3.0
05:08 AM
06:17 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
30.6°C
21.0°C
15.8°C
63%
13.7 kph
0.0 mm
1.0
05:08 AM
06:17 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
24.5°C
20.7°C
18.7°C
78%
14.8 kph
4.7 mm
6.0
05:08 AM
06:18 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa vừa
24.8°C
20.5°C
17.9°C
88%
16.2 kph
5.4 mm
6.0
05:08 AM
06:18 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Contagem, Brazil 🇧🇷
Tuesday, November 18, 2025
31.0°C
28.0°C
24.0°C
20.0°C
17.0°C
19
21.0°
↑
7.0 km/h
20
20.0°
↑
5.0 km/h
21
20.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
22
20.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h
23
20.0°
0.2 mm
↑
3.0 km/h
20.0°
0.6 mm
↑
1.0 km/h
1
20.0°
0.5 mm
↑
2.0 km/h
2
19.0°
0.4 mm
↑
5.0 km/h
3
19.0°
0.5 mm
↑
4.0 km/h
4
19.0°
0.4 mm
↑
4.0 km/h
5
20.0°
↑
3.0 km/h
6
21.0°
↑
7.0 km/h
7
23.0°
↑
12.0 km/h
8
25.0°
↑
16.0 km/h
9
26.0°
↑
19.0 km/h
10
28.0°
↑
21.0 km/h
11
28.0°
↑
22.0 km/h
12
29.0°
↑
21.0 km/h
13
29.0°
↑
21.0 km/h
14
29.0°
↑
21.0 km/h
15
29.0°
↑
19.0 km/h
16
27.0°
↑
14.0 km/h
17
23.0°
↑
11.0 km/h
18
21.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Contagem, Brazil 🇧🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 367.85 µg/m³ |
| O3: | 68.0 µg/m³ |
| NO2: | 14.85 µg/m³ |
| SO2: | 4.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 7.95 µg/m³ |
| PM10: | 8.05 µg/m³ |