Thời tiết tại Contagem, Brazil 🇧🇷

25.3°C
cảm giác như 25.8°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Contagem, Brazil vào 16:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 47% |
🌬️ Gió: | 23.4 kph (73°) |
🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:35 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:55 PM |
Dự báo 7 ngày cho Contagem, Brazil 🇧🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Có mây
28.2°C
20.9°C
15.1°C
58%
24.5 kph
0.0 mm
3.0
05:35 AM
05:55 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
29.3°C
21.1°C
15.2°C
58%
18.7 kph
0.0 mm
3.0
05:34 AM
05:56 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
33.2°C
24.1°C
14.6°C
48%
14.4 kph
0.0 mm
3.0
05:34 AM
05:56 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
35.9°C
26.4°C
18.0°C
39%
14.0 kph
0.0 mm
2.0
05:33 AM
05:56 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.8°C
22.7°C
17.7°C
65%
21.6 kph
2.4 mm
1.0
05:32 AM
05:56 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.1°C
18.4°C
15.6°C
74%
15.5 kph
0.7 mm
5.0
05:31 AM
05:57 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Có mây
21.6°C
17.2°C
14.3°C
68%
15.5 kph
0.0 mm
6.0
05:30 AM
05:57 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Contagem, Brazil 🇧🇷
Saturday, October 04, 2025
31.0°C
26.0°C
22.0°C
18.0°C
13.0°C
17

22.0°
↑
21.0 km/h
18

21.0°
↑
20.0 km/h
19

20.0°
↑
20.0 km/h
20

20.0°
↑
21.0 km/h
21

19.0°
↑
18.0 km/h
22

18.0°
↑
17.0 km/h
23

18.0°
↑
16.0 km/h

17.0°
↑
16.0 km/h
1

16.0°
↑
15.0 km/h
2

16.0°
↑
14.0 km/h
3

15.0°
↑
13.0 km/h
4

15.0°
↑
12.0 km/h
5

16.0°
↑
11.0 km/h
6

17.0°
↑
16.0 km/h
7

19.0°
↑
17.0 km/h
8

21.0°
↑
16.0 km/h
9

23.0°
↑
15.0 km/h
10

25.0°
↑
14.0 km/h
11

27.0°
↑
12.0 km/h
12

28.0°
↑
11.0 km/h
13

29.0°
↑
11.0 km/h
14

29.0°
↑
13.0 km/h
15

29.0°
↑
16.0 km/h
16

27.0°
↑
18.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Contagem, Brazil 🇧🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 175.85 µg/m³ |
O3: | 67.0 µg/m³ |
NO2: | 8.95 µg/m³ |
SO2: | 3.85 µg/m³ |
PM2.5: | 9.55 µg/m³ |
PM10: | 10.35 µg/m³ |