Thời tiết tại Perth, Australia 🇦🇺

15.2°C
cảm giác như 15.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Perth, Australia vào 3:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 88% |
🌬️ Gió: | 19.1 kph (357°) |
🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:51 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:20 PM |
Dự báo 7 ngày cho Perth, Australia 🇦🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
20.5°C
17.0°C
14.8°C
83%
33.8 kph
12.1 mm
2.0
05:51 AM
06:20 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
14.2°C
13.4°C
12.5°C
81%
19.8 kph
8.6 mm
1.0
05:49 AM
06:21 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
18.6°C
13.8°C
8.7°C
66%
23.0 kph
0.0 mm
2.0
05:48 AM
06:22 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
18.1°C
14.7°C
10.9°C
69%
22.3 kph
0.2 mm
1.0
05:47 AM
06:22 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
17.3°C
14.6°C
12.1°C
66%
23.8 kph
0.5 mm
4.0
05:46 AM
06:23 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
18.6°C
14.7°C
11.4°C
64%
19.4 kph
0.0 mm
5.0
05:45 AM
06:24 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Perth, Australia 🇦🇺
Saturday, October 04, 2025
22.0°C
19.0°C
16.0°C
14.0°C
11.0°C
4

16.0°
0.1 mm
↑
20.0 km/h
5

16.0°
0.1 mm
↑
21.0 km/h
6

16.0°
0.1 mm
↑
21.0 km/h
7

16.0°
0.2 mm
↑
22.0 km/h
8

18.0°
0.2 mm
↑
26.0 km/h
9

19.0°
0.6 mm
↑
31.0 km/h
10

19.0°
0.8 mm
↑
32.0 km/h
11

20.0°
0.4 mm
↑
34.0 km/h
12

20.0°
0.4 mm
↑
34.0 km/h
13

20.0°
0.7 mm
↑
33.0 km/h
14

19.0°
1.0 mm
↑
26.0 km/h
15

18.0°
0.8 mm
↑
18.0 km/h
16

18.0°
0.6 mm
↑
18.0 km/h
17

17.0°
0.5 mm
↑
19.0 km/h
18

16.0°
0.2 mm
↑
16.0 km/h
19

16.0°
1.1 mm
↑
14.0 km/h
20

15.0°
0.6 mm
↑
11.0 km/h
21

15.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
22

15.0°
2.3 mm
↑
9.0 km/h
23

15.0°
1.1 mm
↑
10.0 km/h

14.0°
1.9 mm
↑
15.0 km/h
1

14.0°
0.6 mm
↑
20.0 km/h
2

14.0°
0.8 mm
↑
17.0 km/h
3

13.0°
0.4 mm
↑
18.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Perth, Australia 🇦🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 110.85 µg/m³ |
O3: | 65.0 µg/m³ |
NO2: | 5.75 µg/m³ |
SO2: | 1.85 µg/m³ |
PM2.5: | 10.15 µg/m³ |
PM10: | 13.75 µg/m³ |