Thời tiết tại Perth, Australia 🇦🇺
23.0°C
cảm giác như 24.5°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Perth, Australia vào 2:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 44% |
| 🌬️ Gió: | 15.8 kph (117°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:07 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:57 PM |
Dự báo 7 ngày cho Perth, Australia 🇦🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.0°C
24.7°C
20.3°C
46%
19.1 kph
0.4 mm
2.0
05:07 AM
06:57 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.4°C
23.9°C
19.9°C
51%
28.8 kph
1.3 mm
2.0
05:07 AM
06:57 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.7°C
21.8°C
17.9°C
62%
26.3 kph
2.5 mm
2.0
05:06 AM
06:58 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
25.3°C
21.4°C
17.3°C
60%
21.2 kph
0.0 mm
3.0
05:06 AM
06:59 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
25.7°C
21.6°C
18.0°C
62%
25.6 kph
0.0 mm
7.0
05:06 AM
07:00 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
20.1°C
18.5°C
16.6°C
64%
32.4 kph
1.0 mm
5.0
05:05 AM
07:01 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Perth, Australia 🇦🇺
Tuesday, November 18, 2025
32.0°C
28.0°C
25.0°C
22.0°C
18.0°C
3
21.0°
↑
15.0 km/h
4
21.0°
↑
16.0 km/h
5
20.0°
↑
16.0 km/h
6
20.0°
↑
14.0 km/h
7
21.0°
↑
16.0 km/h
8
23.0°
↑
17.0 km/h
9
24.0°
↑
16.0 km/h
10
27.0°
↑
14.0 km/h
11
28.0°
↑
13.0 km/h
12
29.0°
↑
9.0 km/h
13
30.0°
↑
4.0 km/h
14
30.0°
↑
6.0 km/h
15
29.0°
↑
10.0 km/h
16
29.0°
↑
14.0 km/h
17
28.0°
↑
17.0 km/h
18
27.0°
0.1 mm
↑
19.0 km/h
19
25.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
20
24.0°
0.2 mm
↑
10.0 km/h
21
24.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
22
24.0°
↑
7.0 km/h
23
23.0°
↑
5.0 km/h
23.0°
↑
9.0 km/h
1
22.0°
↑
13.0 km/h
2
22.0°
↑
14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Perth, Australia 🇦🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 111.85 µg/m³ |
| O3: | 103.0 µg/m³ |
| NO2: | 6.75 µg/m³ |
| SO2: | 2.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 5.95 µg/m³ |
| PM10: | 6.25 µg/m³ |