Thời tiết tại Sydney, Australia 🇦🇺
27.3°C
cảm giác như 27.0°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Sydney, Australia vào 10:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 32% |
| 🌬️ Gió: | 6.1 kph (72°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 6.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:42 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 07:40 PM |
Dự báo 7 ngày cho Sydney, Australia 🇦🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
25.2°C
20.8°C
16.5°C
63%
32.4 kph
0.0 mm
3.0
05:42 AM
07:40 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
21.4°C
19.4°C
18.0°C
79%
31.0 kph
0.6 mm
2.0
05:41 AM
07:41 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
18.0°C
17.6°C
17.1°C
78%
29.5 kph
3.5 mm
1.0
05:41 AM
07:42 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
18.9°C
18.3°C
17.7°C
71%
16.6 kph
1.0 mm
1.0
05:40 AM
07:43 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa vừa
18.6°C
17.9°C
16.6°C
85%
13.7 kph
15.8 mm
0.0
05:40 AM
07:44 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
22.0°C
19.9°C
18.2°C
85%
20.2 kph
0.3 mm
5.0
05:39 AM
07:45 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Mưa lả tả gần đó
24.4°C
21.5°C
18.2°C
82%
32.0 kph
0.3 mm
6.0
05:39 AM
07:46 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Sydney, Australia 🇦🇺
Wednesday, November 19, 2025
27.0°C
24.0°C
22.0°C
19.0°C
16.0°C
11
25.0°
↑
13.0 km/h
12
25.0°
↑
19.0 km/h
13
24.0°
↑
24.0 km/h
14
24.0°
↑
28.0 km/h
15
23.0°
↑
31.0 km/h
16
23.0°
↑
32.0 km/h
17
23.0°
↑
31.0 km/h
18
22.0°
↑
31.0 km/h
19
21.0°
↑
31.0 km/h
20
21.0°
↑
29.0 km/h
21
20.0°
↑
24.0 km/h
22
20.0°
↑
19.0 km/h
23
20.0°
↑
14.0 km/h
20.0°
↑
8.0 km/h
1
19.0°
↑
8.0 km/h
2
19.0°
↑
12.0 km/h
3
18.0°
↑
21.0 km/h
4
18.0°
↑
20.0 km/h
5
18.0°
↑
19.0 km/h
6
19.0°
↑
19.0 km/h
7
20.0°
↑
19.0 km/h
8
20.0°
↑
17.0 km/h
9
21.0°
↑
17.0 km/h
10
21.0°
↑
19.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Sydney, Australia 🇦🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 108.85 µg/m³ |
| O3: | 61.0 µg/m³ |
| NO2: | 13.75 µg/m³ |
| SO2: | 7.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 10.15 µg/m³ |
| PM10: | 11.85 µg/m³ |