Thời tiết tại Sydney, Australia 🇦🇺

15.3°C
cảm giác như 15.3°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Sydney, Australia vào 4:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 36% |
🌬️ Gió: | 15.5 kph (265°) |
🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:30 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:59 PM |
Dự báo 7 ngày cho Sydney, Australia 🇦🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
22.0°C
17.2°C
11.9°C
43%
24.8 kph
0.0 mm
2.0
05:30 AM
05:59 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
19.5°C
16.4°C
12.9°C
63%
17.6 kph
0.0 mm
2.0
05:29 AM
06:00 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
24.3°C
18.9°C
13.0°C
65%
24.5 kph
0.0 mm
2.0
05:27 AM
06:01 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.7°C
21.8°C
17.3°C
49%
31.0 kph
2.9 mm
2.0
06:25 AM
07:01 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
20.9°C
18.1°C
16.2°C
65%
26.6 kph
0.2 mm
5.0
06:24 AM
07:02 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
26.7°C
21.1°C
15.8°C
59%
19.1 kph
0.0 mm
7.0
06:23 AM
07:03 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Sydney, Australia 🇦🇺
Friday, October 03, 2025
24.0°C
20.0°C
16.0°C
13.0°C
9.0°C
5

12.0°
↑
14.0 km/h
6

12.0°
↑
14.0 km/h
7

14.0°
↑
16.0 km/h
8

16.0°
↑
21.0 km/h
9

18.0°
↑
25.0 km/h
10

19.0°
↑
23.0 km/h
11

21.0°
↑
20.0 km/h
12

22.0°
↑
19.0 km/h
13

22.0°
↑
17.0 km/h
14

22.0°
↑
17.0 km/h
15

22.0°
↑
16.0 km/h
16

22.0°
↑
20.0 km/h
17

21.0°
↑
23.0 km/h
18

20.0°
↑
22.0 km/h
19

19.0°
↑
23.0 km/h
20

18.0°
↑
23.0 km/h
21

17.0°
↑
21.0 km/h
22

17.0°
↑
16.0 km/h
23

16.0°
↑
10.0 km/h

16.0°
↑
10.0 km/h
1

15.0°
↑
12.0 km/h
2

14.0°
↑
13.0 km/h
3

14.0°
↑
14.0 km/h
4

13.0°
↑
16.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Sydney, Australia 🇦🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 87.85 µg/m³ |
O3: | 61.0 µg/m³ |
NO2: | 5.55 µg/m³ |
SO2: | 4.45 µg/m³ |
PM2.5: | 2.95 µg/m³ |
PM10: | 3.15 µg/m³ |