Thời tiết tại Sydney, Australia 🇦🇺
22.2°C
cảm giác như 24.6°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Sydney, Australia vào :00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 73% |
| 🌬️ Gió: | 17.3 kph (329°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1007.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.3 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:49 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 07:30 PM |
Dự báo 7 ngày cho Sydney, Australia 🇦🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 8. thg 11
Mưa lả tả gần đó
32.0°C
24.8°C
19.0°C
56%
28.8 kph
0.5 mm
2.0
05:49 AM
07:30 PM
Waning Gibbous
CN 9. thg 11
Mưa lả tả gần đó
20.7°C
17.2°C
14.4°C
58%
41.4 kph
0.1 mm
2.0
05:48 AM
07:31 PM
Waning Gibbous
Th 2 10. thg 11
Mưa lả tả gần đó
19.4°C
16.9°C
14.4°C
62%
25.6 kph
1.3 mm
2.0
05:47 AM
07:32 PM
Waning Gibbous
Th 3 11. thg 11
Nhiều nắng
25.2°C
18.1°C
13.7°C
55%
46.4 kph
0.0 mm
3.0
05:47 AM
07:33 PM
Waning Gibbous
Th 4 12. thg 11
Nhiều nắng
21.3°C
17.0°C
10.8°C
52%
26.6 kph
0.0 mm
6.0
05:46 AM
07:34 PM
Last Quarter
Th 5 13. thg 11
Có mây
25.7°C
20.4°C
15.3°C
45%
33.1 kph
0.0 mm
7.0
05:45 AM
07:35 PM
Waning Crescent
Dự báo theo giờ cho Sydney, Australia 🇦🇺
Saturday, November 08, 2025
34.0°C
30.0°C
26.0°C
21.0°C
17.0°C
1
22.0°
0.3 mm
↑
17.0 km/h
2
20.0°
0.1 mm
↑
15.0 km/h
3
19.0°
↑
16.0 km/h
4
19.0°
↑
22.0 km/h
5
19.0°
↑
17.0 km/h
6
20.0°
↑
16.0 km/h
7
21.0°
↑
16.0 km/h
8
23.0°
↑
20.0 km/h
9
25.0°
↑
22.0 km/h
10
28.0°
↑
20.0 km/h
11
30.0°
↑
23.0 km/h
12
30.0°
↑
19.0 km/h
13
31.0°
↑
20.0 km/h
14
31.0°
↑
29.0 km/h
15
32.0°
↑
18.0 km/h
16
32.0°
↑
10.0 km/h
17
30.0°
↑
12.0 km/h
18
28.0°
↑
9.0 km/h
19
25.0°
↑
8.0 km/h
20
23.0°
↑
5.0 km/h
21
24.0°
↑
18.0 km/h
22
23.0°
↑
24.0 km/h
23
21.0°
↑
22.0 km/h
19.0°
↑
24.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Sydney, Australia 🇦🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 119.85 µg/m³ |
| O3: | 150.0 µg/m³ |
| NO2: | 4.75 µg/m³ |
| SO2: | 4.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 10.05 µg/m³ |
| PM10: | 12.15 µg/m³ |