Thời tiết tại Melbourne, Australia 🇦🇺
14.3°C
cảm giác như 15.0°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Melbourne, Australia vào 1:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 88% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (105°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.3 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:07 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 08:01 PM |
Dự báo 7 ngày cho Melbourne, Australia 🇦🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 7. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.6°C
19.2°C
13.1°C
61%
24.1 kph
1.8 mm
1.0
06:07 AM
08:01 PM
Waning Gibbous
Th 7 8. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
12.2°C
11.7°C
10.3°C
93%
30.2 kph
25.1 mm
0.0
06:06 AM
08:02 PM
Waning Gibbous
CN 9. thg 11
Mưa vừa
15.0°C
12.0°C
10.5°C
80%
22.7 kph
8.7 mm
2.0
06:05 AM
08:03 PM
Waning Gibbous
Th 2 10. thg 11
Mưa lả tả gần đó
18.6°C
13.5°C
9.1°C
64%
17.6 kph
0.2 mm
2.0
06:04 AM
08:04 PM
Waning Gibbous
Th 3 11. thg 11
Mưa lả tả gần đó
12.7°C
10.2°C
8.3°C
69%
27.4 kph
3.9 mm
4.0
06:03 AM
08:05 PM
Waning Gibbous
Th 4 12. thg 11
Có mây
17.7°C
11.8°C
5.8°C
60%
11.9 kph
0.0 mm
5.0
06:02 AM
08:07 PM
Last Quarter
Dự báo theo giờ cho Melbourne, Australia 🇦🇺
Friday, November 07, 2025
29.0°C
24.0°C
20.0°C
16.0°C
11.0°C
2
13.0°
0.2 mm
↑
12.0 km/h
3
13.0°
↑
13.0 km/h
4
13.0°
↑
12.0 km/h
5
13.0°
↑
14.0 km/h
6
14.0°
↑
17.0 km/h
7
16.0°
↑
22.0 km/h
8
18.0°
↑
20.0 km/h
9
19.0°
↑
17.0 km/h
10
21.0°
↑
19.0 km/h
11
23.0°
↑
21.0 km/h
12
26.0°
↑
24.0 km/h
13
27.0°
↑
23.0 km/h
14
27.0°
↑
20.0 km/h
15
27.0°
↑
16.0 km/h
16
28.0°
↑
16.0 km/h
17
25.0°
↑
17.0 km/h
18
22.0°
↑
8.0 km/h
19
20.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
20
18.0°
↑
18.0 km/h
21
17.0°
↑
16.0 km/h
22
16.0°
↑
20.0 km/h
23
15.0°
1.0 mm
↑
8.0 km/h
14.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
1
14.0°
0.9 mm
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Melbourne, Australia 🇦🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 89.85 µg/m³ |
| O3: | 65.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.75 µg/m³ |
| SO2: | 1.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 3.15 µg/m³ |
| PM10: | 3.85 µg/m³ |