Thời tiết tại Newcastle, Australia 🇦🇺
17.4°C
cảm giác như 17.4°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Newcastle, Australia vào 7:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 55% |
| 🌬️ Gió: | 7.6 kph (295°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:42 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 07:35 PM |
Dự báo 7 ngày cho Newcastle, Australia 🇦🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
22.7°C
18.7°C
13.0°C
52%
28.1 kph
0.0 mm
3.0
05:42 AM
07:35 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
26.6°C
21.2°C
14.0°C
65%
33.1 kph
0.0 mm
3.0
05:41 AM
07:36 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
23.4°C
20.3°C
18.2°C
80%
23.8 kph
0.9 mm
3.0
05:41 AM
07:37 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
19.2°C
18.6°C
17.9°C
86%
25.9 kph
3.4 mm
1.0
05:41 AM
07:38 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
18.7°C
18.2°C
17.9°C
80%
20.5 kph
1.3 mm
5.0
05:40 AM
07:39 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
19.8°C
17.8°C
16.6°C
65%
16.6 kph
0.0 mm
5.0
05:40 AM
07:40 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Newcastle, Australia 🇦🇺
Tuesday, November 18, 2025
24.0°C
21.0°C
18.0°C
15.0°C
12.0°C
8
19.0°
↑
7.0 km/h
9
20.0°
↑
6.0 km/h
10
22.0°
↑
1.0 km/h
11
23.0°
↑
6.0 km/h
12
23.0°
↑
13.0 km/h
13
23.0°
↑
16.0 km/h
14
23.0°
↑
19.0 km/h
15
22.0°
↑
22.0 km/h
16
22.0°
↑
24.0 km/h
17
21.0°
↑
26.0 km/h
18
20.0°
↑
28.0 km/h
19
20.0°
↑
28.0 km/h
20
19.0°
↑
22.0 km/h
21
19.0°
↑
18.0 km/h
22
19.0°
↑
19.0 km/h
23
18.0°
↑
12.0 km/h
17.0°
↑
7.0 km/h
1
16.0°
↑
7.0 km/h
2
15.0°
↑
7.0 km/h
3
14.0°
↑
8.0 km/h
4
14.0°
↑
8.0 km/h
5
14.0°
↑
8.0 km/h
6
16.0°
↑
7.0 km/h
7
19.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Newcastle, Australia 🇦🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 82.85 µg/m³ |
| O3: | 52.0 µg/m³ |
| NO2: | 12.75 µg/m³ |
| SO2: | 5.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 10.05 µg/m³ |
| PM10: | 10.55 µg/m³ |