Thời tiết tại Newcastle, Australia 🇦🇺

10.3°C
cảm giác như 9.2°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Newcastle, Australia vào 3:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 94% |
🌬️ Gió: | 8.6 kph (334°) |
🌡️ Áp suất: | 1022.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 3.5 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:26 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:58 PM |
Dự báo 7 ngày cho Newcastle, Australia 🇦🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
27.9°C
19.5°C
12.2°C
59%
18.0 kph
0.0 mm
2.0
05:26 AM
05:58 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.9°C
21.5°C
16.7°C
51%
31.0 kph
0.3 mm
2.0
06:24 AM
06:59 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.7°C
18.8°C
16.1°C
77%
15.5 kph
1.5 mm
1.0
06:23 AM
06:59 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
28.8°C
22.1°C
18.4°C
57%
17.3 kph
0.0 mm
2.0
06:21 AM
07:00 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
30.4°C
24.0°C
18.0°C
54%
22.7 kph
0.0 mm
7.0
06:20 AM
07:01 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
27.4°C
21.6°C
17.4°C
40%
17.6 kph
0.0 mm
7.0
06:19 AM
07:02 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Newcastle, Australia 🇦🇺
Sunday, October 05, 2025
29.0°C
24.0°C
20.0°C
15.0°C
10.0°C
4

12.0°
↑
9.0 km/h
5

12.0°
↑
10.0 km/h
6

12.0°
↑
11.0 km/h
7

14.0°
↑
12.0 km/h
8

17.0°
↑
13.0 km/h
9

20.0°
↑
14.0 km/h
10

22.0°
↑
14.0 km/h
11

24.0°
↑
14.0 km/h
12

26.0°
↑
12.0 km/h
13

26.0°
↑
16.0 km/h
14

27.0°
↑
17.0 km/h
15

28.0°
↑
17.0 km/h
16

28.0°
↑
17.0 km/h
17

26.0°
↑
15.0 km/h
18

23.0°
↑
13.0 km/h
19

21.0°
↑
12.0 km/h
20

20.0°
↑
11.0 km/h
21

19.0°
↑
13.0 km/h
22

19.0°
↑
16.0 km/h
23

19.0°
↑
18.0 km/h

19.0°
↑
18.0 km/h
1

19.0°
↑
19.0 km/h
2

18.0°
↑
18.0 km/h
3

17.0°
↑
18.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Newcastle, Australia 🇦🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 84.85 µg/m³ |
O3: | 90.0 µg/m³ |
NO2: | 6.75 µg/m³ |
SO2: | 17.05 µg/m³ |
PM2.5: | 14.35 µg/m³ |
PM10: | 17.95 µg/m³ |