Thời tiết tại Davao, Phi-líp-pin (Phi Luật Tân) 🇵🇭
25.2°C
cảm giác như 27.7°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Davao, Phi-líp-pin (Phi Luật Tân) vào 5:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 94% |
| 🌬️ Gió: | 13.7 kph (338°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1008.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:30 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:17 PM |
Dự báo 7 ngày cho Davao, Phi-líp-pin (Phi Luật Tân) 🇵🇭
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
29.7°C
25.8°C
24.7°C
84%
22.3 kph
9.8 mm
2.0
05:30 AM
05:17 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.6°C
26.4°C
24.2°C
80%
16.9 kph
3.9 mm
1.0
05:30 AM
05:17 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.6°C
26.1°C
24.1°C
80%
13.7 kph
4.5 mm
2.0
05:30 AM
05:17 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.5°C
26.5°C
24.5°C
79%
13.3 kph
3.0 mm
2.0
05:31 AM
05:17 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.3°C
26.9°C
23.9°C
76%
12.6 kph
0.8 mm
6.0
05:31 AM
05:17 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.0°C
26.5°C
24.2°C
80%
9.7 kph
3.0 mm
6.0
05:31 AM
05:17 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Davao, Phi-líp-pin (Phi Luật Tân) 🇵🇭
Wednesday, November 19, 2025
31.0°C
29.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C
6
25.0°
↑
14.0 km/h
7
26.0°
↑
14.0 km/h
8
27.0°
↑
15.0 km/h
9
28.0°
↑
16.0 km/h
10
29.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
11
30.0°
0.3 mm
↑
16.0 km/h
12
29.0°
1.0 mm
↑
19.0 km/h
13
26.0°
2.7 mm
↑
22.0 km/h
14
25.0°
3.8 mm
↑
17.0 km/h
15
25.0°
0.8 mm
↑
14.0 km/h
16
25.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
17
25.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
18
25.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
19
25.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
20
25.0°
0.2 mm
↑
9.0 km/h
21
25.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
22
25.0°
0.3 mm
↑
9.0 km/h
23
25.0°
↑
10.0 km/h
25.0°
↑
11.0 km/h
1
24.0°
↑
12.0 km/h
2
24.0°
↑
13.0 km/h
3
24.0°
↑
14.0 km/h
4
24.0°
↑
14.0 km/h
5
24.0°
↑
14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Davao, Phi-líp-pin (Phi Luật Tân) 🇵🇭 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 213.85 µg/m³ |
| O3: | 13.0 µg/m³ |
| NO2: | 14.65 µg/m³ |
| SO2: | 5.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 7.25 µg/m³ |
| PM10: | 7.35 µg/m³ |